Bảng Giá Sơn Epoxy Kcc 2023

Bảng Báo Giá Sơn Epoxy Kcc

Công ty TNHH Tavaco Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm do cty chúng tôi cung cấp xin hân hạnh gửi đến quý khách Bảng Giá Sơn Epoxy Kcc 2022 mới nhất hiện nay

Sản PhẩmĐóng GóiĐơn Giá (Vnd/L)

Sơn epoxy Kcc nền sàn bê tông

Dung môi epoxy Kcc 02420L53,000
Sơn Lót Sàn Epoxy Kcc EP11816L101,000
Sơn Lót Sàn Epoxy Kcc EP118316L103,000
Sơn sàn epoxy Kcc màu chuẩn: ET5660 – D40434, D80680, G473505, RAL7035, 2290, 1000, 5445, 900016L115,000
Sơn sàn epoxy Kcc phủ màu Vàng – hệ lăn tự trải phẳng 3 lớp ET5660-3000M16L133,000
Epoxy sàn Kcc tự trải phẳng màu chuẩn Unipoxy Lining-Green, Dark Green, Dark Grey, Light Grey,3332, 5445 – sàn của bệnh viện16L117,000
Sơn tự trải phẳng màu chuẩn cao cấp Unipoxy Lining Plus-Green, Dark Green, Dark Grey, Light Grey, 3332, 5445 – công ty dược phẩm16L122,000
Sơn tự trải phẳng trong suốt Unipoxy Lining-9000 – nhà máy hóa chất16L146,000
Sơn tự phẳng kháng hóa chất màu chuẩn ET5500-Green, Dark Green, D80680, RAL7035 – phòng thí nghiệm, nhà máy điện hạt nhân16L148,000
Sơn sàn chống tĩnh điện KCC Unipoxy Anti-static16L662,000
Bột Trám trét epoxy Unipoxy Putty9L186,000
Sơn lót epoxy hàm lượng chất rắn cao Supro Solvent Free Primer16L122,000
Sơn lót epoxy gốc nước Kcc Supro Epoxy Primer16L111,000
Sơn phủ Epoxy Kcc gốc nước Trắng Sunipoxy Coating16L195,000
Sơn phủ Epoxy Kcc gốc nước Korepox H2O – white base5L195,000
Sơn epoxy gốc nước KCC  Màu chuẩn Korepox H2O5L207,000
Sơn phủ acrylic gốc dầu màu trắng/ trong suốt Newcryl Topcoat (Gloss)-1000/ 900020L118,000
Dung môi sơn dầu acrylic 029K20L53,000

Chống thấm epoxy Kcc hồ nước thải – Nước sinh hoạt

Sơn phủ hồ xử lý nước thải KCC màu chuẩn EH2351-1128, 2260, RAL5012, 1000, 199916L118,000
Sơn lót KCC hồ nước sinh hoạt EP177512L175,000
Sơn phủ hồ nước sinh hoạt KCC màu chuẩn ET5775-Blue12L1,933,000
Dung môi cho EP1775/ET577520L52,000
Chống thấm Epoxy Kcc polyurethane
Sơn lót KCC Sporthane Primer chống thấm14kg94,000
Chống thấm Epoxy ngoài trời Sporthane exposure WTR20kg85,000
Chống thấm Epoxy KCC trong nhà Sporthane non- exposure WTR32kg57,000
Chống thấm KCC tường đứng ngoài trời Sporthane vertical WTR22.15kg85,000
Chống thấm Epoxy KCC polyurethane xanh/ xám Sporthane Topcoat Green, Grey12.6L175,000
Dung môi Chống thấm Kcc polyurethane037U (S)20L53,000

Sơn phủ polyurethane nền sàn Bê tông

Sơn Sàn sơn nền polyurethane cho sàn xanh/ xámSporthane High Hard Topcoat-Green, Grey dành cho sàn bê tông16.5kg160,000
Sơn polyurethane chống nóng trắng Sporthane Topcoat (Energy) – White16L190,000
Sơn PU tự trải phẳng KCC Sporthane High Hard Flooring Coat20kg96,000

Vữa nền polyurethane Kcc

KCC-Crete MF (4 part)20kg64,000
KCC-Crete HD (5 part)32kg52,000
KCC-Crete Part A3kg163,000
KCC-Crete Part B3kg188,000
KCC-Crete CS-Color2kg81,000
KCC-Crete Plain Filler12kg10,000
KCC-Crete HD Filler12kg33,000

Chất Tăng độ cứng, tăng độ bóng nền bê tông

Chất xoa nền tăng độ cứng cho nền bê tông Korehard5kg60,000
Chất xoa nền tăng độ cứng cho nền bê tông Korehard25kg60,000
Chất xoa nền tăng độ cứng cho nền bê tông Koretop5kg300,000
Chất xoa nền tăng độ cứng cho nền bê tông Koretop25kg300,000

Sơn chịu nhiệt KCC 200, 400, 600 Độ C ( Đen, Bạc )

Sơn chịu nhiệt KCC  600ºC – Đen QT606-1999 Black (600 độ C)4L196,000
18L196,000
Sơn chịu nhiệt KCC 600ºC – Bạc QT606-9180 Silver4L209,000
18L209,000
Sơn chịu nhiệt KCC 400ºC – Bạc QT604-9180 Silver4L158,000
18L158,000
Sơn chịu nhiệt, phản quang 200ºC – Bạc OT407-9180 Silver4L131,000

Sơn dầu Kcc Alkyd

Thinner 002 cho Alkyd20L53,000
Sơn lót chống rỉ QD Anticorrosion Primer18L60,000
Sơn lót chống rỉ KCC MP12018L86,000
Sơn dầu Alkyd Màu chuẩn LT313- Ral7035, 1000,1128, VB0028, 1999, 333218L84,000
Sơn dầu Alkyd Màu đặc biệt 1 LT313-4440, 544518L929,000
Sơn dầu Alkyd Màu đặc biệt 2 LT313-2210, 300018L96,000

Sơn epoxy Kcc sắt thép kim loại

Sơn lót epoxy giàu kẽm EZ17620L188,000
Dung môi epoxy giàu kẽm 05320L53,000
Sơn lót kẽm silicate IZ180(N)-1184(HS)13.5L2,181,000
Dung môi epoxy giàu kẽm 060820L53,000
Sơn lót kim loại mạ kẽm EP176016L115,000
Sơn lót epoxy chống rỉ EP170(QD)18L110,000
Sơn epoxy đa năng phủ trong nhà EH2351-1128, 2260, RAL5012, 1000, 199916L118,000
Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời ET5740-1000, 4440, 5445, 226016L125,000
Sơn epoxy lớp đệm EH627018L118,000
Sơn phủ Polyurethane-Màu chuẩn UT6581-1000, 1999, Ral7035, D40434, Blue(5775)16L157,000
Sơn phủ Polyurethane-Màu đặc biệt UT6581-3000(Yellow), Ral300016L182,000
Sơn kháng hóa chất/ axit EP174(T)16L164,000
Sơn epoxy mastic EH4158(H)16L123,000

Sơn chống cháy Kcc kim loại

Sơn chống cháy Firemask SQ250V18L108,000
Sơn chống cháyFiremask SQ2300/ SQ250018L106,000

Sơn phủ bóng trong suốt gỗ, gốm sứ, nhựa, kim loại

Sơn phủ bóng trong suốt chống trầy, xước UT5015-9000(SC)/ UT595-CLEAR(EP)(N)14L148,000
Sơn phủ bóng ô tô SENSECLEAR(N)4L139,000

Sơn chống hà Kcc

Sơn chống hà bảo vệ 3 năm A/F783018L259,000
Sơn chống hà thông thường A/F70018L110,000
1. Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%
2. Liên hệ trực tiếp hoặc gọi điện thoại để báo giá cụ thể và phí vận chuyển nếu có phát sinh

Xem thêm:

  1. Bảng Giá Sơn Giả Đá Hòa Bình Giá Rẻ tại Thành Phố Hồ Chí Minh
  2. Bảng Giá Bột Trét Tường Dulux 2023
  3. Bảng Giá Sơn Jotun chính hãng mới nhất 2023 tại Tavaco
  4. Sơn Bạch Tuyết – Bảng giá và Bảng màu
  5. Bảng Giá Sơn Dulux 2023 Mới Cập Nhật tại TPHCM
  6. Báo Giá Sơn Epoxy Jotun 2023 Mới Nhất
  7. Bảng Giá Bột Trét Tường Dulux, Jotun, Nippon, Hino
  8. Bảng Giá Sơn Nippon giá rẻ nhất TPHCM
  9. Bảng Giá Sơn Maxilite 2023 Trong Nhà, Ngoài Trời
  10. Bảng Giá Sơn Kova 2023 Mới Nhất TPHCM
  11. Bảng Giá Sơn Toa 2023 Chiết Khấu Giá Sỉ Trên 50%
  12. Bảng Báo Giá Sơn Chống Cháy
  13. Giá Sơn Dầu Sơn Chống Rỉ 2023
  14. Bảng Giá Sơn Mykolor 2023
  15. Bảng Giá Sơn Tison 2023
  16. Bảng Giá Sika Chống Thấm