Thép hộp là một vật liệu không thể thiếu trong xây dựng công trình, nhà ở và cơ sở hạ tầng. Vậy chọn sắt hộp, thép hộp là gì? Chọn sắt hộp, thép hộp với kích thước, tiêu chuẩn như thế nào? Bảng giá thép hộp mới nhất tại Hồ Chí Minh như thế nào?
TAVACO được xem là đơn vị cung cấp sản phẩm và dịch vụ về vật liệu và sơn công trình uy tín, chất lượng hàng đầu tại Hồ Chí Minh. Hãy cùng TAVACO tìm hiểu thông tin chi tiết nhất về sắt hộp, thép hộp và bảng giá sắt hộp, thép hộp mới nhất tại Hồ Chí Minh ngay sau đây!
Sắt hộp, thép hộp là gì?
Thép hộp là vật liệu đáng kể và cần thiết trong thời kỳ công nghiệp hóa ngày nay. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí.
Thép hộp là sản phẩm nhờ vào dây chuyền công nghệ tiên tiến nhất hiện nay và được sản xuất theo tiêu chuẩn của các nước công nghiệp phát triển như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Anh Quốc, Pháp, Hoa K với tiêu chuẩn ASTM, JISG … Nhờ vậy, thép hộp có độ bền rất cao, được ứng dụng đa dạng.
Thép hộp có khả năng chịu lực cao, tuổi thọ cao, thi công lắp đặt đơn giản. Đặc biệt là thép hộp mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn, ngăn cản việc tạo lớp. Lớp gỉ trên bề mặt vật liệu kéo dài tuổi thọ của sắt hộp, thép hộp lên đến 50 năm.
Vì sắt hộp, thép hộp có độ bền cao, giá thành rẻ, mẫu mã đa dạng nên được ứng dụng rất nhiều.
Các loại sắt hộp, thép hộp bạn nên biết
Thép hộp được phân loại theo các tiêu chí sau:
– Phân loại theo tính chất, đặc điểm: Thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm
Chất lượng bề mặt đa dạng của thép hộp mạ kẽm sẽ làm chậm quá trình oxy hóa, giúp thép có tuổi thọ cao hơn.
Tuy nhiên, khi sử dụng trong môi trường ăn mòn trong thời gian dài, lượng kẽm giảm dần dẫn đến chức năng che chắn của lõi thép bị suy giảm. Khi sử dụng ở vị trí có mưa muối hoặc axit, tốc độ ăn mòn tăng lên và bề mặt mạ kẽm bị hỏng nhanh hơn.
Về giá cả, thép đen sẽ ít tốn kém hơn khi mua.
– Phân loại theo kích thước: Thép hộp chữ nhật và thép hộp vuông
Ứng dụng của Sắt hộp, thép hộp?
Thép hộp có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực quan trọng của cuộc sống con người.
-
Nhà ở dân dụng (cửa, lan can, hàng rào, cầu thang, mái tôn, cổng, lan can …) và sử dụng trong nhà là những ví dụ về ứng dụng điển hình của thép hộp
-
Thép hộp dùng để tiền chế, kết cấu xây dựng, giàn giáo chịu lực, đặc biệt trong sản xuất công nghiệp
Lợi ích khi dùng sắt hộp, thép hộp và những hạn chế
Với vô số lợi ích và chất lượng tuyệt vời sắt hộp, thép hộp là vật liệu được rất nhiều chủ thầu ưa chuộng và sử dụng hiện nay giúp tăng thêm độ bền nhất cho công trình của bạn.
Lợi ích
Thép hộp được sử dụng đa dạng trong các ứng dụng do những lợi ích sau:
– Giá thành chế tạo thấp: Vật liệu dùng để tạo ra các sản phẩm sắt hộp, thép hộp thường dễ kiếm, đơn giản, rẻ tiền. Do đó, các sản phẩm sắt hộp, thép hộp thường ít tốn kém hơn so với các dạng thép khác. Khách hàng sẽ được hưởng lợi từ việc giảm chi phí xây dựng khi sử dụng sắt hộp, thép hộp.
– Độ bền cao: Mặc dù được xây dựng bằng những vật liệu rẻ tiền nhưng thép hộp có tuổi thọ rất cao. Độ bền được nhân lên gấp nhiều lần đối với dòng sản phẩm sắt hộp, thép hộp mạ kẽm nói riêng. Tuổi thọ của sản phẩm thường từ 60 đến 70 năm, tùy thuộc vào vị trí công trình, do khả năng chịu mài mòn, chịu lực và không bị rỉ sét.
– Cách kiểm tra đơn giản: Khách hàng có thể tận mắt nhìn thấy tổ mối trên thân ống thép nên nếu có vấn đề về mối thì các kỹ sư cũng dễ dàng khắc phục và sửa chữa hơn.
Hạn chế
Bên cạnh vô số lợi ích kể trên, thép hộp có một vài nhược điểm nhỏ, đó là thép có độ nhám thấp và tính thẩm mỹ thấp…
Bảng giá sắt hộp, thép hộp mới nhất tại Hồ Chí Minh
Dưới đây là bảng giá thép hộp mới nhất tại Hồ Chí Minh theo các loại và kích thước khác nhau cho các bạn tham khảo.
Tên sản phẩm
Barem (Kg/Cây)
Đơn giá (VNĐ/Kg)
Đơn giá (VNĐ/Cây)
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0
3.45
15,500
60,375
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1
3.77
15,500
65,975
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2
4.08
15,500
71,400
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4
4.7
15,500
82,250
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0
2.41
15,500
42,175
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1
2.63
15,500
46,025
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2
2.84
15,500
49,700
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4
3.25
15,500
56,875
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0
2.79
15,500
48,825
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1
3.04
15,500
53,200
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2
3.29
15,500
57,575
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4
3.78
15,500
66,150
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0
3.54
15,500
61,950
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1
3.87
15,500
67,725
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2
4.2
15,500
73,500
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4
4.83
15,500
84,525
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5
5.14
15,500
89,950
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8
6.05
15,500
105,875
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0
5.43
15,500
95,025
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1
5.94
15,500
103,950
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2
6.46
15,500
113,050
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4
7.47
15,500
130,725
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5
7.97
15,500
139,475
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8
9.44
15,500
165,200
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0
10.4
15,500
182,000
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3
11.8
15,500
206,500
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5
12.72
15,500
222,600
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0
4.48
15,500
78,400
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1
4.91
15,500
85,925
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2
5.33
15,500
93,275
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4
6.15
15,500
107,625
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5
6.56
15,500
114,800
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8
7.75
15,500
135,625
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0
8.52
15,500
149,100
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0
6.84
15,500
119,700
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1
7.5
15,500
131,250
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2
8.15
15,500
142,625
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4
9.45
15,500
165,375
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5
10.09
15,500
176,575
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8
11.98
15,500
209,650
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0
13.23
15,500
231,525
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3
15.06
15,500
263,550
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5
16.25
15,500
284,375
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0
5.43
15,500
95,025
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1
5.94
15,500
103,950
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2
6.46
15,500
113,050
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4
7.47
15,500
130,725
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5
7.97
15,500
139,475
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8
9.44
15,500
165,200
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0
10.4
15,500
182,000
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3
11.8
15,500
206,500
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5
12.72
15,500
222,600
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0
8.25
15,500
144,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1
9.05
15,500
158,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2
9.85
15,500
172,375
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4
11.43
15,500
200,025
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5
12.21
15,500
213,675
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8
14.53
15,500
254,275
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0
16.05
15,500
280,875
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3
18.3
15,500
320,250
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5
19.78
15,500
346,150
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8
21.79
15,500
381,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0
23.4
15,500
409,500
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8
5.88
15,500
102,900
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0
7.31
15,500
127,925
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1
8.02
15,500
140,350
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2
8.72
15,500
152,600
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4
10.11
15,500
176,925
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5
10.8
15,500
189,000
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8
12.83
15,500
224,525
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0
14.17
15,500
247,975
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3
16.14
15,500
282,450
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5
17.43
15,500
305,025
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8
19.33
15,500
338,275
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0
20.57
15,500
359,975
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1
12.16
15,500
212,800
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2
13.24
15,500
231,700
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4
15.38
15,500
269,150
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5
16.45
15,500
287,875
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8
19.61
15,500
343,175
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0
21.7
15,500
379,750
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3
24.8
15,500
434,000
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5
26.85
15,500
469,875
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8
29.88
15,500
522,900
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0
31.88
15,500
557,900
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2
33.86
15,500
592,550
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4
16.02
15,500
280,350
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5
19.27
15,500
337,225
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8
23.01
15,500
402,675
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0
25.47
15,500
445,725
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3
29.14
15,500
509,950
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5
31.56
15,500
552,300
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8
35.15
15,500
615,125
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0
37.35
15,500
653,625
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2
38.39
15,500
671,825
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1
10.09
15,500
176,575
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2
10.98
15,500
192,150
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4
12.74
15,500
222,950
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5
13.62
15,500
238,350
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8
16.22
15,500
283,850
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0
17.94
15,500
313,950
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3
20.47
15,500
358,225
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5
22.14
15,500
387,450
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8
24.6
15,500
430,500
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0
26.23
15,500
459,025
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2
27.83
15,500
487,025
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4
19.33
15,500
338,275
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5
20.68
15,500
361,900
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8
24.69
15,500
432,075
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0
27.34
15,500
478,450
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3
31.29
15,500
547,575
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5
33.89
15,500
593,075
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8
37.77
15,500
660,975
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0
40.33
15,500
705,775
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2
42.87
15,500
750,225
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1
12.16
15,500
212,800
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2
13.24
15,500
231,700
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4
15.38
15,500
269,150
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5
16.45
15,500
287,875
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8
19.61
15,500
343,175
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0
21.7
15,500
379,750
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3
24.8
15,500
434,000
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5
26.85
15,500
469,875
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8
29.88
15,500
522,900
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0
31.88
15,500
557,900
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2
33.86
15,500
592,550
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5
20.68
15,500
361,900
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8
24.69
15,500
432,075
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0
27.34
15,500
478,450
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3
31.29
15,500
547,575
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5
33.89
15,500
593,075
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8
37.77
15,500
660,975
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0
40.33
15,500
705,775
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2
42.87
15,500
750,225
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5
24.93
15,500
436,275
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8
29.79
15,500
521,325
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0
33.01
15,500
577,675
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3
37.8
15,500
661,500
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5
40.98
15,500
717,150
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8
45.7
15,500
799,750
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0
48.83
15,500
854,525
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2
51.94
15,500
908,950
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5
56.58
15,500
990,150
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8
61.17
15,500
1,070,475
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0
64.21
15,500
1,123,675
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8
29.79
15,500
521,325
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0
33.01
15,500
577,675
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3
37.8
15,500
661,500
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5
40.98
15,500
717,150
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8
45.7
15,500
799,750
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0
48.83
15,500
854,525
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2
51.94
15,500
908,950
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5
56.58
15,500
990,150
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8
61.17
15,500
1,070,475
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0
64.21
15,500
1,123,675
Bảng báo giá thép hộp đen
Hộp đen 13 x 26 x 1.0
2.41
16,318
39,327
Hộp đen 13 x 26 x 1.1
3.77
16,318
61,520
Hộp đen 13 x 26 x 1.2
4.08
16,318
66,578
Hộp đen 13 x 26 x 1.4
4.7
16,318
76,695
Hộp đen 14 x 14 x 1.0
2.41
16,318
39,327
Hộp đen 14 x 14 x 1.1
2.63
16,318
42,917
Hộp đen 14 x 14 x 1.2
2.84
16,318
46,344
Hộp đen 14 x 14 x 1.4
3.25
16,318
53,034
Hộp đen 16 x 16 x 1.0
2.79
16,318
45,528
Hộp đen 16 x 16 x 1.1
3.04
16,318
49,607
Hộp đen 16 x 16 x 1.2
3.29
16,318
53,687
Hộp đen 16 x 16 x 1.4
3.78
16,318
61,683
Hộp đen 20 x 20 x 1.0
3.54
16,318
57,766
Hộp đen 20 x 20 x 1.1
3.87
16,318
63,151
Hộp đen 20 x 20 x 1.2
4.2
16,318
68,536
Hộp đen 20 x 20 x 1.4
4.83
16,318
78,817
Hộp đen 20 x 20 x 1.5
5.14
15,682
80,605
Hộp đen 20 x 20 x 1.8
6.05
16,318
98,725
Hộp đen 20 x 40 x 1.0
5.43
16,318
88,608
Hộp đen 20 x 40 x 1.1
5.94
16,318
96,930
Hộp đen 20 x 40 x 1.2
6.46
16,318
105,415
Hộp đen 20 x 40 x 1.4
7.47
16,318
121,897
Hộp đen 20 x 40 x 1.5
7.79
15,682
122,161
Hộp đen 20 x 40 x 1.8
9.44
15,682
148,036
Hộp đen 20 x 40 x 2.0
10.4
15,409
160,255
Hộp đen 20 x 40 x 2.3
11.8
15,409
181,827
Hộp đen 20 x 40 x 2.5
12.72
15,409
196,004
Hộp đen 25 x 25 x 1.0
4.48
16,318
73,105
Hộp đen 25 x 25 x 1.1
4.91
16,318
80,122
Hộp đen 25 x 25 x 1.2
5.33
16,318
86,976
Hộp đen 25 x 25 x 1.4
6.15
15,682
96,443
Hộp đen 25 x 25 x 1.5
6.56
15,682
102,873
Hộp đen 25 x 25 x 1.8
7.75
15,682
121,534
Hộp đen 25 x 25 x 2.0
8.52
15,409
131,285
Hộp đen 25 x 50 x 1.0
6.84
16,318
111,616
Hộp đen 25 x 50 x 1.1
7.5
16,318
122,386
Hộp đen 25 x 50 x 1.2
8.15
16,318
132,993
Hộp đen 25 x 50 x 1.4
9.45
16,318
154,207
Hộp đen 25 x 50 x 1.5
10.09
15,682
158,230
Hộp đen 25 x 50 x 1.8
11.98
15,682
187,868
Hộp đen 25 x 50 x 2.0
13.23
15,409
203,862
Hộp đen 25 x 50 x 2.3
15.06
15,409
232,061
Hộp đen 25 x 50 x 2.5
16.25
15,409
250,398
Hộp đen 30 x 30 x 1.0
5.43
16,318
88,608
Hộp đen 30 x 30 x 1.1
5.94
16,318
96,930
Hộp đen 30 x 30 x 1.2
6.46
16,318
105,415
Hộp đen 30 x 30 x 1.4
7.47
16,318
121,897
Hộp đen 30 x 30 x 1.5
7.97
15,682
124,984
Hộp đen 30 x 30 x 1.8
9.44
15,409
145,462
Hộp đen 30 x 30 x 2.0
10.4
15,409
160,255
Hộp đen 30 x 30 x 2.3
11.8
15,409
181,827
Hộp đen 30 x 30 x 2.5
12.72
15,409
196,004
Hộp đen 30 x 60 x 1.0
8.25
16,318
134,625
Hộp đen 30 x 60 x 1.1
9.05
16,318
147,680
Hộp đen 30 x 60 x 1.2
9.85
16,318
160,734
Hộp đen 30 x 60 x 1.4
11.43
16,318
186,517
Hộp đen 30 x 60 x 1.5
12.21
15,682
191,475
Hộp đen 30 x 60 x 1.8
14.53
15,682
227,857
Hộp đen 30 x 60 x 2.0
16.05
15,409
247,316
Hộp đen 30 x 60 x 2.3
18.3
15,409
281,986
Hộp đen 30 x 60 x 2.5
19.78
15,409
304,792
Hộp đen 30 x 60 x 2.8
21.97
15,409
338,538
Hộp đen 30 x 60 x 3.0
23.4
15,409
360,573
Hộp đen 40 x 40 x 1.1
8.02
16,318
130,872
Hộp đen 40 x 40 x 1.2
8.72
16,318
142,295
Hộp đen 40 x 40 x 1.4
10.11
16,318
164,977
Hộp đen 40 x 40 x 1.5
10.8
15,682
169,364
Hộp đen 40 x 40 x 1.8
12.83
15,682
201,198
Hộp đen 40 x 40 x 2.0
14.17
15,409
218,347
Hộp đen 40 x 40 x 2.3
16.14
15,409
248,703
Hộp đen 40 x 40 x 2.5
17.43
15,409
268,580
Hộp đen 40 x 40 x 2.8
19.33
15,409
297,858
Hộp đen 40 x 40 x 3.0
20.57
15,409
316,965
Hộp đen 40 x 80 x 1.1
12.16
16,318
198,429
Hộp đen 40 x 80 x 1.2
13.24
16,318
216,053
Hộp đen 40 x 80 x 1.4
15.38
16,318
250,974
Hộp đen 40 x 80 x 3.2
33.86
15,409
521,752
Hộp đen 40 x 80 x 3.0
31.88
15,409
491,242
Hộp đen 40 x 80 x 2.8
29.88
15,409
460,424
Hộp đen 40 x 80 x 2.5
26.85
15,409
413,734
Hộp đen 40 x 80 x 2.3
24.8
15,409
382,145
Hộp đen 40 x 80 x 2.0
21.7
15,409
334,377
Hộp đen 40 x 80 x 1.8
19.61
15,682
307,520
Hộp đen 40 x 80 x 1.5
16.45
15,682
257,966
Hộp đen 40 x 100 x 1.5
19.27
15,409
296,933
Hộp đen 40 x 100 x 1.8
23.01
15,409
354,563
Hộp đen 40 x 100 x 2.0
25.47
15,409
392,470
Hộp đen 40 x 100 x 2.3
29.14
15,409
449,021
Hộp đen 40 x 100 x 2.5
31.56
15,409
486,311
Hộp đen 40 x 100 x 2.8
35.15
15,409
541,630
Hộp đen 40 x 100 x 3.0
37.53
15,409
578,303
Hộp đen 40 x 100 x 3.2
38.39
15,409
591,555
Hộp đen 50 x 50 x 1.1
10.09
16,318
164,650
Hộp đen 50 x 50 x 1.2
10.98
16,318
179,174
Hộp đen 50 x 50 x 1.4
12.74
16,318
207,894
Hộp đen 50 x 50 x 3.2
27.83
15,409
428,835
Hộp đen 50 x 50 x 3.0
26.23
15,409
404,180
Hộp đen 50 x 50 x 2.8
24.6
15,409
379,064
Hộp đen 50 x 50 x 2.5
22.14
15,409
341,157
Hộp đen 50 x 50 x 2.3
20.47
15,409
315,424
Hộp đen 50 x 50 x 2.0
17.94
15,409
276,439
Hộp đen 50 x 50 x 1.8
16.22
15,682
254,359
Hộp đen 50 x 50 x 1.5
13.62
15,682
213,586
Hộp đen 50 x 100 x 1.4
19.33
16,318
315,430
Hộp đen 50 x 100 x 1.5
20.68
15,682
324,300
Hộp đen 50 x 100 x 1.8
24.69
15,682
387,184
Hộp đen 50 x 100 x 2.0
27.34
15,409
421,285
Hộp đen 50 x 100 x 2.3
31.29
15,409
482,150
Hộp đen 50 x 100 x 2.5
33.89
15,409
522,214
Hộp đen 50 x 100 x 2.8
37.77
15,409
582,001
Hộp đen 50 x 100 x 3.0
40.33
15,409
621,449
Hộp đen 50 x 100 x 3.2
42.87
15,409
660,588
Hộp đen 60 x 60 x 1.1
12.16
16,318
198,429
Hộp đen 60 x 60 x 1.2
13.24
16,318
216,053
Hộp đen 60 x 60 x 1.4
15.38
16,318
250,974
Hộp đen 60 x 60 x 1.5
16.45
15,682
257,966
Hộp đen 60 x 60 x 1.8
19.61
15,682
307,520
Hộp đen 60 x 60 x 2.0
21.7
15,409
334,377
Hộp đen 60 x 60 x 2.3
24.8
15,409
382,145
Hộp đen 60 x 60 x 2.5
26.85
15,409
413,734
Hộp đen 60 x 60 x 2.8
29.88
15,409
460,424
Hộp đen 60 x 60 x 3.0
31.88
15,409
491,242
Hộp đen 60 x 60 x 3.2
33.86
15,409
521,752
Hộp đen 90 x 90 x 1.5
24.93
15,682
390,948
Hộp đen 90 x 90 x 1.8
29.79
15,682
467,161
Hộp đen 90 x 90 x 2.0
33.01
15,409
508,654
Hộp đen 90 x 90 x 2.3
37.8
15,409
582,464
Hộp đen 90 x 90 x 2.5
40.98
15,409
631,465
Hộp đen 90 x 90 x 2.8
45.7
15,409
704,195
Hộp đen 90 x 90 x 3.0
48.83
15,409
752,426
Hộp đen 90 x 90 x 3.2
51.94
15,409
800,348
Hộp đen 90 x 90 x 3.5
56.58
15,409
871,846
Hộp đen 90 x 90 x 3.8
61.17
15,409
942,574
Hộp đen 90 x 90 x 4.0
64.21
15,409
989,418
Hộp đen 60 x 120 x 1.8
29.79
15,682
467,161
Hộp đen 60 x 120 x 2.0
33.01
15,409
508,654
Hộp đen 60 x 120 x 2.3
37.8
15,409
582,464
Hộp đen 60 x 120 x 2.5
40.98
15,409
631,465
Hộp đen 60 x 120 x 2.8
45.7
15,409
704,195
Hộp đen 60 x 120 x 3.0
48.83
15,409
752,426
Hộp đen 60 x 120 x 3.2
51.94
15,409
800,348
Hộp đen 60 x 120 x 3.5
56.58
15,409
871,846
Hộp đen 60 x 120 x 3.8
61.17
15,409
942,574
Hộp đen 60 x 120 x 4.0
64.21
15,409
989,418
Hộp đen 100 x 150 x 3.0
62.68
16,318
1,022,824
Trên đây là thép hộp với các thông tin về kích cỡ phổ biến. Ngoài ra tại TAVACO còn có nhều loại với đầy đủ các kích cỡ và độ dày khác nữa. Bên cạnh đó khách hàng cần lưu ý một số nội dung sau:
-
Đơn giá cập nhật phía trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi theo nhu cầu tiêu thụ của thị trường, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tại Hotline: +84 938 132 117.
Báo giá sắt hộp, thép hộp uy tín, giá cả cạnh tranh tại TAVACO
Giá sắt hộp, thép hộp do TAVACO cung cấp luôn đảm bảo về chất lượng, mẫu mã, giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Hiện tại TAVACO luôn cập nhật đầy đủ các loại sắt hộp, thép hộp của các hãng khác nhau có thể kể đến:
-
Thép hộp Hòa Phát
-
Thép hộp Hoa Sen
-
Thép hộp Đông Á
-
Thép hộp Nguyễn Minh
Tại sao nên chọn sắt hộp, thép hộp tại TAVACO?
Thị trường vật liệu xây dựng hiện nay có rất nhiều biến động do sự ra đời của các mặt hàng thép kém chất lượng và hàng nhái, hàng giả.
Khách hàng gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa sản phẩm chính hãng và sản phẩm chất lượng cao vì thiếu sót này. Do đó, việc xác định các nhà cung cấp và đại lý vật liệu chất lượng cao và đáng tin cậy là rất quan trọng.
TAVACO là đơn vị luôn tận tâm mang đến cho khách hàng những sản phẩm sắt hộp, thép hộp chính hãng, chất lượng cao và bảo hành lâu dài. Chúng tôi nói không với hàng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc. Cam kết đáp ứng các tiêu chí sau về nguồn gốc, chất lượng, kích thước chính xác nhất
Đơn vị cung cấp sản phẩm sắt hộp, thép hộp TAVACO – Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp và phân phối sắt hộp, thép hộp và các vật liệu xây dựng hàng đầu thị trường. Chúng tôi luôn lấy giá trị thực sự của mỗi sản phẩm làm cho khách hàng hài lòng nhất.
Để nắm được thông tin sản phẩm, dịch vụ và bảng giá sắt hộp, thép hộp mới nhất về các loại sắt hộp, thép hộp tại TAVACO hãy liên hệ với chúng tôi tại:
Bài viết liên quan
Giá Cát Vàng Đổ Bê Tông Mới Nhất Hôm Nay
Cát Đen Xây Dựng Giá Mới Nhất Hôm Nay