seamaster
Công ty TNHH Sơn Seamaster (Việt Nam)
16 Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Tel: (84-274)375 6118 Fax: (84-274) 375 6500
QUATEST 3
spvhq@seamasterpainLcom
www.seamasterpaint.com.vn
BẢNG GIÁ TIÊU CHUẨN - RETAIL PRICE
Áp dụng cho khu vực Miền Nam
No. 31-13
Ngày: 15/04/2022
Stt | Tên Sản Phẩm | Tính Năng | Đóng gói | Giá Bán (VND) (bao gồm thuế VAT) |
---|---|---|---|---|
CÁC SẢN PHẨM SƠN NGOẠI THẤT |
||||
1 | WEATHER CARE ThermalCool Chống nóng (10300) | Tiết kiệm năng lượng đến 30% Giảm nhiệt từ 5-10°C Chống bám bụi tốt Chống tảo và nấm mốc tốt Chống thấm nước và phần hóa |
1 Lít | 466,000 |
5 Lít | 2,024,000 | |||
2 | WEATHER CARE Supreme Siêu Bền Màu (9100) | Siêu bền màu Bảo vệ đến 10 năm Chống thấm tuyệt hảo Chống bám bụi tuyệt hảo • Chống tào, nấm mốc và kiềm hóa • Độ bám dính và độ bền tuyệt hào • Bóng mở đẳng cấp |
1 Lít | 930,000 |
5 Lít | 4,051,000 | |||
3 | WEATHER CARE Excel Chống bám bụi (9000) | Bảo vệ đến 6 năm • Chống bám bụi tuyệt hảo Nồng độ VOC thấp Chống táo, nấm mốc và kiểm hóa Bóng mở |
1 Lít | 836,000 |
5 Lít | 3,646,000 | |||
4 | WEATHER CARE Waterproofing Chống nứt (8720) | Chống thấm tuyệt hảo Chống bám bụi • Chống hóa chất và kiềm hóa • Chống tia cực tím • Khả năng co giãn cực tốt, chống nứt nẻ Che phủ các vết nứt nhỏ • Chống tảo nấm mốc |
1 Lít | 945,000 |
5 Lít | 3,790,000 | |||
5 | SYNTALITE Classic Chống tảo và nấm mốc (8800) | • Chống bám bụi tuyệt hảo Chịu được thời tiết khắc nghiệt Chống tảo và nấm mốc tốt • Độ bám dính cao • Màu sắc rõ nét • Độ bền cao, nồng độ VOC thấp • Bóng mờ hoàn hảo |
1 Lít | 615,000 |
5 Lít | 2,211,000 | |||
15 Lít | 7,494,000 | |||
6 | SUPER WT 8820 | • Màu sắc đa dạng • Chống rong rêu & nấm mốc • Dễ thi công và mang lại hiệu quả kinh tế cao |
4 Lít | 649,000 |
15 Lít | 2,551,000 | |||
CÁC SẢN PHẨM SƠN NỘI THẤT |
||||
HIGLOS Anti Crack Che Phủ vết nứt (8500) | Chống thấm • Chống tảo và nấm mốc tốt • Độ bỏng cao • Che được các vết nứt nhỏ • Độ bền màu tốt • Chống bám bụi tuyệt hảo • Lau chùi tuyệt hảo • Độ bám dính tốt & độ bền cao • Bề mặt láng mịn Nồng độ VOC thấp |
1 Lít | 516,000 | |
5 Lít | 2,257,000 | |||
7 | 18 Lít | 7,711,000 |
Stt | Tên Sản Phẩm Tính Năng |
Đóng gói | Giá Bán (VND) (bao gồm thuế VAT) |
---|---|---|---|
Khả năng chà rửa gấp đôi Độ bền tuyệt hảo • Chống vàng |
1 Lít | 504,000 | |
8 |
5 Lít |
2,159,000 |
|
18 Lít | 6,736,000 | ||
9 | • Nồng độ VOC thấp • Dễ chùi rửa Thân thiện với môi trường Che phủ khuyết điểm bề mặt • Màu sắc đa dạng • Chống nấm mốc tốt • Độ bóng mờ đẹp WALL SALUTEX Easy to Clean Dễ lau chùi (7700) |
5 Lít 18 Lít |
1,344,000 4,249,000 |
10 | • Màu sắc đa dạng • Chống rong rêu & nấm mốc • Dễ thi công và mang lại hiệu quả kinh tế cao WINTEX (7300) |
4 Lít 18 Lít |
369,000 1,317,000 |
CÁC SẢN PHẨM SƠN PHỦ CHO GỖ VÀ KIM LOẠI | |||
Son dau cao сар | 450ml | 83,000 | |
11 | • Bền màu với thời tiết SUPERJET (7600) Synthetic High Gloss Enamel • Dễ thi công |
800ml | 142,000 |
che phủ | 3 Lit | 495,000 | |
12 | Sơn dầu nội ngoại thất cao cấp Độ bền màu tuyệt hảo SYNLAC (9900) Synthetic High Gloss Enamel |
5 Lít 5 Lít |
1,173,000 1,465,000 |
CÁC SẢN PHẨM BỘT TRÉT VÀ SƠN LÓT CHỐNG RỈ | |||
800ml | 109,000 | ||
13 | SUPER GLO Red Oxide Primer - 750/785 Sơn lót chống rỉ, ăn mòn |
3 Lit 5 Lít |
366,000 608,000 |
800ml | 119,000 | ||
14 | SUPER GLO Grey Oxide Primer - 795 Sơn lót chống rỉ, ăn mòn |
3 Lít | 401,000 |
5 Lit | 667,000 | ||
800ml | 106,000 | ||
15 | SUPER GLO Bituminous Solution - 788 Dung dịch chống thấm |
3 Lít | 343,000 |
5 Lít | 572,000 | ||
16 | Hỗn hợp trét tường SEAMASTER Wall Putty - 1001 |
25 Kg | 959,000 |
17 | SEAMASTER Ready-Mixed Joint Compound-1002 Hỗn hợp trét khe nứt |
25 Kg | 730,000 |
18 | Bột trét tường ngoại thất cao cấp Nice N Easi Plaster - 1003 |
40 Kg | 489,000 |
19 | PROLITE Emulsion Putty - 1004 Sơn trét |
18 Lít | 685,000 |
20 | Bột trét nội thất Nice N Easi Plaster - 1005 |
40 Kg | 393,000 |
21 | SEAMASTER Texture Compound - 1400 Sơn gai |
25 Kg | 1,301,000 |
CÁC SẢN PHẨM SƠN LÓT CHỐNG KIỂM | |||
22 | Sơn lót ngoại thất gốc nước cao cấp Chống thấm tối ưu SEAMASTER Acrylic Wall Sealer (Exterior) -8601 |
5 Lít 18 Lít |
814,000 2,649,000 |
23 | • Sơn lót nội thất gốc nước cao cấp SEAMASTER Acrylic Wall Sealer Chống thấm tối ưu (Interior) - 8602 |
5 Lít 18 Lít |
589,000 1,985,000 |
24 | • Sơn lót nội ngoại thất gốc dầu cao cấp SEAMASTER Acrylic Wall Sealer (Solvent Based) $-1800$ Chống thấm nước tuyệt hảo |
5 Lít 18 Lít |
1,531,000 5,088,000 |
25 | • Sơn lót và phủ 2in1 cao cấp ELASTICSEAL 2IN1 Sơn lót và phủ 2 in 1 - 8605 • Độ co giãn cao |
5 Kg 20 Kg |
1,160,000 4,628,000 |
CÁC SẢN PHẨM SƠN CÔNG NGHIỆP | |||
26 | SEATHERM Heat Resistant Sơn chịu nhiệt $200^{\circ}C$ Aluminium $200^{\circ}C-6003$ | 1 Lít 5 Lít |
522,000 2,493,000 |
27 | 1 Lít 5 Lít |
770,000 3,751,000 |
|
28 | SEATHERM I-heat Resistant Sơn chịu nhiệt $400^{\circ}C$ Aluminium $400^{\circ}C-6004$ SEATHERM Heat Resistant $600^{\circ}C$ Sơn chịu nhiệt Aluminium $600^{\circ}C-6006$ |
1 Lít 5 Lít |
1,019,000 5,007,000 |
29 | Sơn sản (HNP) FLOOR Paint - 6100 |
5 Lit 20 Lít |
1,910,000 7,008,000 |
30 | ROAD MARKING Paint - 6200 Sơn giao thông |
5 Lít | 1,224,000 |
•
Stt | Tên Sản Phẩm | Độ Phủ (m²/Lít) Tính Năng |
Đóng gói | Giá Bán (VND) (bao gồm thuế VAT) |
---|---|---|---|---|
31 | Reflective Top Coat - 6250-5555 | Clear Sơn phủ phản quang |
5 Lít | 1,952,000 |
32 | Reflective Primer Coat - 6250P | Sơn bảng hiệu giao thông Màu chuẩn |
5 Lít | 1,575,000 |
33 | ROOFING Paint 6300 | Sơn mái ngói gốc dầu Màu chuẩn |
5 Lít | 1,531,000 |
34 | EPOXY Finish - 9300 | Màu chuẩn Sơn sàn (2 thành phần) 6295, 9260, 6287, 6134, 9308, 6138 Màu đặc biệt |
5 Lít/bộ 5 Lít bộ |
2,385,000 2,928,000 |
35 | SUPER GLO Primer Fast Dry- 1350/1395 | Sơn lót chống rỉ, ăn mòn dùng cho thép mạ kẽm (1 thành phần) Đỏ/Xám |
1 Lít 5 Lít |
195,000 940,000 |
36 | ΕΡΟΧΥ Primer 9400A | Sơn lót Epoxy (2 thành phần) Trắng |
5 Lít/bộ | 2,284,000 |
37 | EPOXY Wash Primer - 9500 | Sơn lót Epoxy bề mặt kim loại kẽm (2 thành phần) Trắng |
5 Lit/bộ | 1,698,000 |
CÁC SẢN PHẨM DUNG MÔI | ||||
2 Lít | 210,000 | |||
38 | SEAMASTER Thinner - $1230 | Dung môi cho sản phẩm: 6600, 7600, 9900, 750/795, 5800, 1800, 9800, 1350/1395 | 5 Lít | 524,000 |
18 Lít | 1,801,000 | |||
5 Lít | 768,000 | |||
39 | SEAMASTER Thinner - S303 | Dung môi cho sản phẩm: 4000 | ||
18 Lít | 2,458,000 | |||
2 Lít | 305,000 | |||
40 | SEAMASTER Thinner - S4003 | Dung môi cho sản phẩm: 9300, 9400A, 9500 | 5 Lít | 768,000 |
18 Lít | 2,458,000 | |||
2 Lít | 305,000 | |||
41 | SEAMASTER Thinner - S7712 | Dung môi cho sản phẩm: 6003, 6004, 6006, 6100, 6200, 6250, 6250P, 6300, 1808 | 5 Lít 18 Lít |
768,000 2,458,000 |
2 Lít | 340,000 | |||
42 | SEAMASTER Thinner - S7713 | Dung môi cho sản phẩm: 9600, 1602, 9630 | 5 Lít | 849,000 |
18 Lít | 2,888,000 | |||
43 | PAINT REMOVER - 7676 | Tẩy bề mặt sơn dầu | 1 Lít | 153,000 |
Ghi chú:
Giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT.
Những sản phẩm trên sẽ chỉ được bán cho quý Đại lý có máy pha màu của
Công Ty TNHH Sơn Seamaster (Việt Nam)
Số lưu: VTPRA0122 Retailer