Bảng giá Sơn Expo
- Chủ nhật - 13/04/2025 12:25
- In ra
- Đóng cửa sổ này

Chủng loại Sơn | tên sản phẩm | đvt | giá web |
Sơn nước nội thất Expo | Sơn poly in – new | lon/3.35 lít | 558,800 |
th/18 lít | 577,500 | ||
Sơn Expo emul in 2 | lon/ 3.35 lít | 854,700 | |
th/18l | 881,100 | ||
Sơn Expo satin 6+1 for int | lon/4.375 lít | 2,384,800 | |
th/18 lít | 2,148,300 | ||
Sơn Expo easy interior | lon/3.35 lít | 653,400 | |
th/18 lít | 693,000 | ||
Sơn nước ngoại thất Expo | Sơn Expo rainkote m (Expo bạc) | lon/1 lít | 1,379,400 |
Sơn Expo rainkote m – màu thường – màu đặc biệt |
lon/4.375 lít | 1,653,300 | |
2,046,000 | |||
Sơn Expo rainkote – màu thường – màu đặc biệt |
th/ 18 lít | 1,388,200 | |
1,665,400 | |||
Sơn Expo easy for ext – màu thường – màu đặc biệt |
lon/4.375 lít | 1,604,900 | |
1,763,300 | |||
Sơn Expo easy for ext – màu thường – màu đặc biệt |
th/ 18 lít | 1,323,300 | |
1,580,700 | |||
Sơn nước ngoại thất Expo bóng | Sơn Expo satin 6+1 for exterior – màu thường – màu đặc biệt |
lon/4.375 lít | 3,217,500 |
3,539,800 | |||
Sơn Expo satin 6+1 for exterior – màu thường – màu đặc biệt |
th/ 18 lít | 2,822,600 | |
3,099,800 | |||
Chất chống thấm | chống thấm Expo ex-proof (hợp chất chống thấm pha xi măng) |
lon/4.375 lít | 2,217,600 |
th/ 18 lít | 2,071,300 | ||
Sơn lót Expo | Sơn Expo alkali primer for int (Sơn lót chống kiềm nội thất Expo ) |
lon/ 4.375 lít | 1,137,400 |
th/18 lít | 1,177,000 | ||
Sơn Expo alkali primer for ext (Sơn lót chống kiềm ngoại thất Expo) | lon/ 4.375 lít | 1,387,100 | |
th/18 lít | 1,345,300 | ||
Sơn dầu Expo | Sơn dầu Expo ena | lon/150 ml | 375,100 |
Sơn dầu Expo – màu 000, 111, 210, 233, 444 – màu còn lại trong bảng màu |
lon/375 ml | 801,900 | |
744,700 | |||
Sơn dầu Expo – màu 000, 111, 210, 233, 444 – màu còn lại trong bảng màu |
lon/800 ml | 1,575,200 | |
1,466,300 | |||
Sơn dầu Expo – màu 000, 111, 210, 233, 444 – màu 555, 650, 640, 680, 910, 940, 999 – màu còn lại trong bảng màu |
lon/3 lít | 1,860,100 | |
1,552,100 | |||
1,670,900 | |||
Sơn dầu Expo – màu 000, 111, 210, 233, 444 – màu 555, 650, 640, 680, 910, 940, 999 – màu còn lại trong bảng màu |
th/17.75 lít | 2,357,300 | |
2,132,900 | |||
2,235,200 | |||
Sơn dầu Expo poly | Sơn poly dầu (new) (Sơn dầu poly) |
lon/375 ml | 727,100 |
lon/800 ml | 1,449,800 | ||
lon/3 lít | 1,707,200 | ||
th/17.75 lít | 2,164,800 | ||
Sơn lót chống rỉ Expo | Sơn Expo red oxide gloss (bóng) (Sơn chống rỉ đỏ Expo) |
lon/800 ml | 870,100 |
lon 3 lít | 1,056,000 | ||
th/17.75 lít | 1,306,800 | ||
Sơn lucky oxide primer (grey) (Sơn chống rỉ xám lucky) |
lon/800 ml | 908,600 | |
lon 3 lít | 1,201,200 | ||
th/17.75 lít | 1,332,100 | ||
Sơn lucky oxide primer (red) (Sơn chống rỉ đỏ lucky ) |
lon/800 ml | 842,600 | |
lon 3 lít | 1,027,400 | ||
th/17.75 lít | 1,175,900 | ||
Sơn poly oxide primer (red) (Sơn chống rỉ đỏ poly) | lon/800 ml | 756,800 | |
lon 3 lít | 936,100 | ||
th/17.75 lít | 1,090,100 | ||
Sơn poly oxide primer (grey) (Sơn chống rỉ xám poly ) | lon/800 ml | 847,000 | |
lon 3 lít | 1,027,400 | ||
th/17.75 lít | 1,168,200 | ||
Bột trét tường Expo | Bột trét tường Expo powder putty paint ngoại thất | bao/40kg | 285,000 |
Bột trét tường Expo powder putty paint nội thất | 246,000 | ||
253,000 | |||
300,000 | |||
Sơn kẽm | Sơn kẽm Expo – 2 in 1 | 375ml | 1,048,300 |
800ml | 2,094,400 | ||
3l | 2,412,300 | ||
Sơn kẽm poly – 2 in 1 | 375ml | 786,500 | |
800ml | 1,573,000 | ||
3l | 1,810,600 | ||
Sơn kẻm cứng 2 tp | màu đb 000 , 111, 210, 220, 444, s444,666 | 1 lít | 3,243,900 |
màu thường | 2,753,300 | ||
màu đb 000 , 111, 210, 220, 444, s444,666 | 3 lít | 3,664,100 | |
màu thường | 3,089,900 |