SikaGrout 214-11: Vữa Rót Gốc Xi Măng Mác 600 - Giá 305.000đ, Định Mức & Hướng Dẫn Chi Tiết 2025
SikaGrout 214-11 là vữa rót gốc xi măng bù co ngót, tự san phẳng, được trộn sẵn tại nhà máy - giải pháp hàng đầu cho các công trình móng máy, định vị bu lông và chống thấm cổ ống xuyên bê tông.
Sản phẩm đạt cường độ nén 28 ngày ≥60 N/mm² (mác 600) theo tiêu chuẩn ASTM C349/C109, độ chảy lỏng tuyệt hảo với khả năng tự san phẳng mà không cần đầm rung.
Hiện nay, SikaGrout 214-11 đang được phân phối chính hãng tại Đại lý Sika Tavaco - đơn vị uy tín hàng đầu khu vực miền Nam với mức giá cạnh tranh 305.000đ/bao 25kg, cam kết hàng chính hãng 100% từ Sika Việt Nam, tư vấn kỹ thuật miễn phí 24/7 và giao hàng nhanh trong ngày tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai.
SikaGrout 214-11 Là Gì?
SikaGrout 214-11 là vữa rót chuyên dụng gốc xi măng bù co ngót, tự san bằng, được nghiên cứu và sản xuất bởi tập đoàn Sika Limited - Thụy Sỹ, đơn vị tiên phong trong lĩnh vực vật liệu xây dựng cao cấp với hơn 110 năm kinh nghiệm toàn cầu.
Sản phẩm được sản xuất tại nhà máy Sika Việt Nam theo công nghệ châu Âu, đảm bảo chất lượng đồng nhất và đạt chuẩn quốc tế.
Về bản chất, SikaGrout 214-11 là hỗn hợp được trộn sẵn (pre-mixed) gồm xi măng Portland chất lượng cao, cát mịn tinh khiết được sàng lọc kỹ, phụ gia bù co ngót đặc biệt và chất hóa dẻo (plasticizer) giúp tăng độ chảy lỏng.
Công thức độc quyền của Sika tạo nên sản phẩm vừa có cường độ nén cao vượt trội, vừa duy trì tính chảy lỏng tự nhiên trong thời gian dài để phù hợp với nhiều điều kiện thi công khác nhau.
Đặc điểm nhận dạng của SikaGrout 214-11 rất dễ phân biệt: dạng bột mịn màu xám bê tông, đóng gói trong bao giấy kraft 3 lớp chống ẩm, trọng lượng tiêu chuẩn 25kg/bao có in logo Sika và tem chống hàng giả rõ ràng. Khối lượng thể tích của bột khô là 1.60 kg/lít, khi trộn với nước sẽ tạo thành vữa tươi có khối lượng thể tích 2.20 kg/lít - tỷ trọng cao giúp đảm bảo độ đặc chắc và cường độ tối ưu.
Điểm đặc biệt phân biệt SikaGrout 214-11 với dòng 212-11 cùng hãng nằm ở thời gian ninh kết và kích thước khe hở tối thiểu. SikaGrout 214-11 có thời gian ninh kết ban đầu ≥5 giờ và ninh kết cuối ≤12 giờ, thời gian thi công dài hơn đáng kể so với 212-11 (3-8 giờ), rất phù hợp cho khí hậu nóng ẩm của Việt Nam và các công trình có khối lượng lớn cần nhiều thời gian rót vữa. Khe hở tối thiểu của 214-11 là 10mm, trong khi 212-11 chỉ cần 8mm - điều này cho thấy 214-11 được thiết kế cho các ứng dụng có không gian rộng hơn như móng máy, gối cầu.
Sản phẩm có hạn sử dụng tối thiểu 6 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được bảo quản đúng cách trong bao bì nguyên chưa mở, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Sau khi mở bao, nên sử dụng hết trong vòng 1 tuần hoặc đựng trong thùng kín để tránh bột bị ẩm và vón cục.
SikaGrout 214-11 đã được kiểm nghiệm và chứng nhận phù hợp với nhiều tiêu chuẩn quốc tế uy tín như ASTM C349 (cường độ nén vữa rót), ASTM C109 (cường độ nén xi măng thủy lực), ASTM C940-89 (độ giãn nở và không tách nước), ASTM C230-90 (độ chảy lỏng), ASTM C403-90 (thời gian ninh kết). Những chứng nhận này khẳng định chất lượng ổn định, độ tin cậy cao và hiệu suất vượt trội của sản phẩm trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng chuyên nghiệp.
Hiện nay, để đảm bảo mua được SikaGrout 214-11 chính hãng với giá tốt nhất, khách hàng khu vực miền Nam nên liên hệ trực tiếp Đại lý Sika Tavaco - đơn vị phân phối ủy quyền chính thức của Sika Việt Nam, với mức giá ưu đãi 305.000đ/bao 25kg, đầy đủ tem chống giả, giấy chứng nhận CO-CQ và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu từ đội ngũ kỹ sư có chứng chỉ Sika.
Ứng Dụng Của SikaGrout 214-11
SikaGrout 214-11 được thiết kế đa năng để giải quyết nhiều bài toán kỹ thuật khó khăn trong xây dựng và công nghiệp, từ rót móng máy móc hạng nặng đến chống thấm cổ ống xuyên bê tông. Với đặc tính tự chảy, bù co ngót và cường độ nén cao, sản phẩm đã trở thành lựa chọn tin cậy cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ trên toàn quốc.
Ứng Dụng Trong Công Nghiệp
Rót vữa nền móng máy không rung động là ứng dụng quan trọng nhất và phổ biến nhất của SikaGrout 214-11. Sản phẩm được sử dụng để rót lớp vữa nền dưới chân máy móc công nghiệp như máy nén khí, máy phát điện, máy bơm lớn, trạm biến áp, thiết bị sản xuất trong nhà máy. Độ chảy lỏng tuyệt hảo giúp vữa tự lấp đầy mọi khoảng trống dưới đế máy mà không cần đầm rung, tạo bề mặt tiếp xúc hoàn hảo 100%, phân bố đều tải trọng và ngăn ngừa hiện tượng lún, nghiêng máy theo thời gian.
Định vị và neo chặt bu lông cấy thép là ứng dụng then chốt trong xây dựng kết cấu thép và công trình tiền chế. SikaGrout 214-11 được rót vào các lỗ khoan cấy bu lông để cố định chân cột thép, khung nhà xưởng, gối đỡ cầu, hệ thống giá đỡ thiết bị. Khả năng bù co ngót giúp vữa luôn ôm chặt ren bu lông và bám dính hoàn hảo vào thành lỗ khoan, tạo liên kết chắc chắn chịu được lực kéo và lực cắt lớn.
Rót vữa nền đường ray và gối cầu là ứng dụng chuyên biệt trong hạ tầng giao thông. Sản phẩm được dùng để rót cố định ray xe lửa, ray cần cầu, ray cẩu trục công nghiệp, đảm bảo độ ổn định và an toàn khi vận hành. Đối với cầu và cống, SikaGrout 214-11 rót vào khoang gối đỡ dầm bê tông, phân bố đều áp lực từ kết cấu bên trên xuống móng.
Lấp các lỗ hổng, khe hở trong kết cấu với yêu cầu cường độ cao là ứng dụng phổ biến khác. Sản phẩm thích hợp để sửa chữa các vị trí bê tông bị tổ ong, lỗ rỗng sau khi tháo coppha, khe nối giữa các tấm panel bê tông đúc sẵn, hốc tường do lỗi thi công
Ứng Dụng Trong Xây Dựng Dân Dụng
Chống thấm cổ ống xuyên bê tông là ứng dụng đặc biệt quan trọng được minh họa chi tiết trong video hướng dẫn của Sika. Khi ống nước, ống thoát nước, ống điện xuyên qua tường, sàn bê tông (đặc biệt là cổ ống nằm ngang xuyên tường tầng hầm, bể nước), vị trí tiếp xúc giữa ống và bê tông thường là điểm yếu dễ thấm nước nhất. Quy trình chống thấm chuẩn bao gồm: khoét rộng khu vực xung quanh ống thành hình chữ V, cuốn băng trương nở (waterstop) quanh ống, quét lớp kết nối Sika Latex TH, dùng miếng xốp PE và keo PU Foam tạo coppha (với ống nằm ngang), rót SikaGrout 214-11 lấp đầy khoang trống, sau đó thi công lớp chống thấm bề mặt như Sikaproof Membrane hoặc SikaTop Seal 107.
Sửa chữa bê tông hư hỏng cần cường độ cao là ứng dụng phổ biến trong tu sửa, cải tạo công trình cũ. SikaGrout 214-11 dùng để trám các vết nứt lớn, lỗ rỗng, vùng bê tông bị bào mòn, sứt mẻ trên cột, dầm, tường chịu lực. Cường độ mác 600 đảm bảo vùng sửa chữa có khả năng chịu tải tương đương hoặc cao hơn bê tông cũ.
Rót vữa trụ cột trong kết cấu đúc sẵn giúp liên kết chắc chắn giữa các panel bê tông tiền chế. Sản phẩm được rót vào khe nối giữa các tấm tường, sàn bê tông lắp ghép, tạo khối liền mạch và đảm bảo tính toàn vẹn của kết cấu.
Giới Hạn Sử Dụng
Cần lưu ý rằng SikaGrout 214-11 không phù hợp cho nền móng máy có rung động cao, mạnh và liên tục như máy đầm rung, máy nghiền, máy ép thủy lực. Với các ứng dụng này, nên sử dụng SikaGrout 214-11 HS (High Strength) có cường độ mác 800 và khả năng chống rung động tốt hơn. Khe hở tối thiểu để rót SikaGrout 214-11 là 10mm, nếu khe hở nhỏ hơn nên dùng SikaGrout 212-11 (khe tối thiểu 8mm) hoặc liên hệ phòng kỹ thuật Sika để được tư vấn giải pháp phù hợp
Nhiệt độ thi công cũng là yếu tố quan trọng: chỉ nên thi công khi nhiệt độ môi trường và bề mặt trong khoảng 10-40°C. Nhiệt độ quá thấp (<10°C) làm vữa đông kết chậm và có thể không đạt cường độ thiết kế, trong khi nhiệt độ quá cao (>40°C) làm mất nước quá nhanh, giảm thời gian thi công và có thể gây nứt.
Với sự đa dạng trong ứng dụng và hiệu quả đã được chứng minh, SikaGrout 214-11 xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi dự án cần vữa rót chất lượng cao. Để được tư vấn chi tiết về ứng dụng phù hợp với công trình cụ thể của bạn, hãy liên hệ ngay Đại lý Sika Tavaco - nơi đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7, hoàn toàn miễn phí.
9 Ưu Điểm Nổi Bật Của SikaGrout 214-11
SikaGrout 214-11 nổi bật với hàng loạt ưu điểm vượt trội so với các loại vữa rót truyền thống, biến sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu của các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư trong suốt hơn 20 năm có mặt tại Việt Nam.
Độ Chảy Lỏng Tự Nhiên Tuyệt Hảo
SikaGrout 214-11 sở hữu khả năng tự chảy (self-leveling) vượt trội với độ chảy lỏng đạt 27-32 cm theo tiêu chuẩn ASTM C230-90. Điều này có nghĩa là vữa sau khi trộn sẽ tự động lan tràn, lấp đầy mọi khoảng trống, góc khuất, ngóc ngách mà không cần sử dụng đầm rung hay rung động. Đặc tính này cực kỳ quan trọng khi rót vữa vào các vị trí khó tiếp cận như dưới đế máy móc, khoang bu lông hay cổ ống xuyên tường nằm ngang.
Khả năng tự san phẳng giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức thi công, đồng thời đảm bảo bề mặt vữa hoàn toàn phẳng, không có bọt khí hay lỗ rỗng - yếu tố quyết định đến khả năng chịu tải và độ bền lâu dài của kết cấu. Hơn nữa, SikaGrout 214-11 còn có thể bơm được bằng máy bơm vữa chuyên dụng, rất thuận lợi cho các công trình quy mô lớn hoặc vị trí cao, xa.
Bù Co Ngót Hiệu Quả
Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của SikaGrout 214-11 là khả năng giãn nở bù co ngót với độ giãn nở ≥0.1% theo ASTM C940-89. Trong khi hầu hết các loại vữa xi măng thông thường đều bị co ngót khi đông kết (do mất nước), SikaGrout 214-11 lại giãn nở nhẹ để bù lại hiện tượng này.
Điều này đảm bảo lớp vữa luôn duy trì sự tiếp xúc chặt chẽ, ôm sát hoàn hảo với bề mặt nền bê tông cũ và đế máy móc ở trên, không tạo khe hở hay lún rỗng theo thời gian. Đặc tính bù co ngót còn ngăn ngừa hiện tượng nứt, tróc, bong của lớp vữa do ứng suất co ngót - vấn đề thường gặp với vữa thông thường.
Cường Độ Nén Rất Cao Theo Thời Gian
SikaGrout 214-11 có đường cong phát triển cường độ ấn tượng theo thời gian, đáp ứng nhu cầu đưa công trình vào vận hành nhanh chóng:
-
1 ngày: Đạt ≥25 N/mm² (mác 250) - đủ để tháo coppha và chịu tải nhẹ
-
3 ngày: Đạt ≥41 N/mm² (mác 410) - cho phép chịu tải trọng trung bình
-
7 ngày: Đạt ≥52 N/mm² (mác 520) - phù hợp cho hầu hết các ứng dụng
-
28 ngày: Đạt ≥60 N/mm² (mác 600) - cường độ thiết kế đầy đủ
Cường độ mác 600 cao hơn đáng kể so với bê tông kết cấu thông thường (mác 250-400), đảm bảo vùng rót vữa không trở thành điểm yếu mà thậm chí còn mạnh hơn kết cấu xung quanh. Tất cả các chỉ tiêu cường độ đều được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM C349 và ASTM C109, đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối.
Không Tách Nước - Ổn Định Hoàn Hảo
SikaGrout 214-11 đạt chứng nhận "không tách nước" (no bleeding) theo ASTM C940-89, một trong những tiêu chuẩn khắt khe nhất về vữa rót chất lượng cao. Điều này có nghĩa là sau khi trộn và rót, hỗn hợp vữa không bị hiện tượng nước tách lên trên, bột xi măng lắng xuống dưới - vấn đề phổ biến với vữa kém chất lượng.
Sự ổn định này đảm bảo vữa đồng nhất từ trên xuống dưới, cường độ và tính chất đều khắp toàn bộ khối, không có lớp yếu ở bề mặt. Đặc biệt quan trọng khi rót vữa cho móng máy - nơi cần độ đồng nhất tuyệt đối để phân bố đều tải trọng.
Kháng Va Đập và Rung Động Tốt
Nhờ cường độ nén cao, độ bền kéo và mô đun đàn hồi phù hợp, SikaGrout 214-11 có khả năng chống chịu va đập và rung động nhẹ đến trung bình tốt. Sản phẩm chịu được tải trọng động từ máy móc vận hành (không rung mạnh), xe cộ lưu thông, các tác động cơ học thông thường trong quá trình sử dụng công trình.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với các ứng dụng có rung động cao, liên tục như máy đầm rung, máy nghiền, nên sử dụng phiên bản nâng cấp SikaGrout 214-11 HS (High Strength) có cường độ mác 800 và khả năng kháng rung động vượt trội.
Thời Gian Thi Công Linh Hoạt
Một ưu điểm đặc biệt quan trọng của SikaGrout 214-11 so với dòng 212-11 là thời gian ninh kết được kéo dài đáng kể để thích ứng với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam và các công trình quy mô lớn:
-
Thời gian ninh kết ban đầu: ≥5 giờ (thời gian vữa vẫn còn tính dẻo, có thể thi công)
-
Thời gian ninh kết cuối: ≤12 giờ (thời gian vữa bắt đầu đông cứng)
Khoảng thời gian 5-12 giờ cho phép thợ thi công có đủ thời gian để trộn, vận chuyển và rót vữa một cách kỹ lưỡng, không bị vội vàng dẫn đến sai sót. Điều này đặc biệt thuận lợi khi thi công vào mùa nóng hoặc các công trình lớn cần rót nhiều mẻ vữa liên tiếp.
Trộn Sẵn - Sử Dụng Ngay
SikaGrout 214-11 là sản phẩm được trộn sẵn (premix) tại nhà máy theo công thức độc quyền của Sika, đảm bảo tỷ lệ các thành phần chính xác và đồng nhất từng bao. Người thi công chỉ cần thêm lượng nước quy định (3.25-3.75 lít cho 1 bao 25kg) và khuấy đều là có thể sử dụng ngay.
Điều này giúp tiết kiệm thời gian, công sức so với việc phải cân đo, trộn xi măng, cát, phụ gia riêng lẻ như vữa tự trộn. Hơn nữa, chất lượng sản phẩm trộn sẵn luôn ổn định, không bị sai số do con người, đảm bảo hiệu quả công trình.
An Toàn Cho Người và Môi Trường
SikaGrout 214-11 không chứa các thành phần độc hại, không gây ăn mòn kim loại (quan trọng khi tiếp xúc với bu lông, cốt thép), an toàn cho người thi công và môi trường. Sản phẩm đã được kiểm nghiệm và đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe, an toàn lao động.
Tuy nhiên, như mọi loại vữa xi măng, SikaGrout 214-11 có tính kiềm nhẹ nên vẫn khuyến cáo thợ thi công nên đeo găng tay cao su, kính bảo hộ khi làm việc để tránh kích ứng da và mắt.
Giá Thành Hợp Lý - Hiệu Quả Cao
Với mức giá 305.000đ/bao 25kg tại Đại lý Sika Tavaco, SikaGrout 214-11 mang lại giá trị vượt trội so với chi phí bỏ ra. Tính theo định mức 76 bao cho 1m³ vữa, chi phí vật liệu khoảng 23.180.000đ/m³ - mức giá cạnh tranh so với các sản phẩm cùng phân khúc nhưng chất lượng không ổn định.
Hơn nữa, do tính tự chảy và không cần đầm rung, chi phí nhân công giảm đáng kể so với vữa thông thường. Thời gian thi công rút ngắn cũng giúp tiết kiệm chi phí gián tiếp cho dự án. Đặc biệt, khi mua số lượng lớn tại Đại lý Sika Tavaco, khách hàng còn được hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn, giảm giá đến 10.000-15.000đ/bao, kèm theo dịch vụ tư vấn kỹ thuật và giao hàng miễn phí.
Tổng hợp lại, 9 ưu điểm vượt trội này khiến SikaGrout 214-11 trở thành giải pháp vữa rót toàn diện, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các công trình công nghiệp và dân dụng hiện đại. Để trải nghiệm chất lượng sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất, hãy liên hệ ngay Đại lý Sika Tavaco - đơn vị phân phối uy tín số 1 khu vực miền Nam.
Thông Số Kỹ Thuật Sika Grout 214-11 PDF
SikaGrout 214-11 sở hữu bộ thông số kỹ thuật toàn diện được kiểm nghiệm và chứng nhận theo các tiêu chuẩn quốc tế ASTM (Hiệp hội Kiểm nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ), đảm bảo chất lượng ổn định và hiệu suất cao cho mọi ứng dụng. Dưới đây là các thông số chi tiết giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư đánh giá chính xác tính năng sản phẩm để lựa chọn phù hợp.
Bảng Thông Số Cơ Bản
| Thông số kỹ thuật | Giá trị | Đơn vị | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Hình dạng | Bột mịn | - | Màu xám bê tông |
| Khối lượng thể tích (bột khô) | ~1.60 | kg/lít | Khối lượng đổ đống |
| Khối lượng thể tích (vữa tươi) | ~2.20 | kg/lít | Sau khi trộn nước |
| Đóng gói | 25 | kg/bao | Bao giấy kraft 3 lớp |
| Hạn sử dụng | 6 | tháng | Bảo quản đúng cách |
| Nhiệt độ bảo quản | 5-30 | °C | Nơi khô ráo, thoáng mát |
Bảng Tỷ Lệ Trộn Theo Độ Sệt
Tỷ lệ trộn của SikaGrout 214-11 được điều chỉnh linh hoạt tùy theo ứng dụng cụ thể và yêu cầu độ chảy lỏng:
| Loại độ sệt | Tỷ lệ nước/25kg bột | Lượng nước (lít) | Độ chảy lỏng (cm) | Ứng dụng phù hợp |
|---|---|---|---|---|
| Độ sệt chảy được | 13-15% | 3.25-3.75 | 27-32 | Rót móng máy, bu lông |
| Độ sệt nhão | 11-13% | 2.75-3.25 | 20-26 | Trám lỗ hổng, sửa chữa |
| Độ sệt đặc | 10-11% | 2.50-2.75 | 15-20 | Rót mặt đáy, cổ ống |
Khuyến nghị: Với hầu hết các ứng dụng tiêu chuẩn, sử dụng 3.75 lít nước cho 1 bao 25kg để đạt độ chảy lỏng tối ưu. Không vượt quá 4.25 lít nước vì sẽ làm giảm cường độ và tăng nguy cơ tách nước.
Bảng Cường Độ Nén Theo Thời Gian
Đây là thông số quan trọng nhất để đánh giá chất lượng vữa rót, được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM C349 và ASTM C109 ở nhiệt độ 27°C, độ ẩm 65%:
| Tuổi vữa | Cường độ nén tối thiểu | Mác tương đương | Tiêu chuẩn kiểm tra |
|---|---|---|---|
| 1 ngày | ≥25 N/mm² | Mác 250 | ASTM C349/C109 |
| 3 ngày | ≥41 N/mm² | Mác 410 | ASTM C349/C109 |
| 7 ngày | ≥52 N/mm² | Mác 520 | ASTM C349/C109 |
| 28 ngày | ≥60 N/mm² | Mác 600 | ASTM C349/C109 |
Lưu ý: Cường độ thực tế có thể cao hơn giá trị tối thiểu trên, tùy thuộc vào điều kiện thi công và bảo dưỡng. Ở nhiệt độ thấp (<20°C), tốc độ phát triển cường độ chậm hơn; ở nhiệt độ cao (>30°C), nhanh hơn.
Bảng Đặc Tính Kỹ Thuật Chi Tiết
| Chỉ tiêu | Giá trị | Tiêu chuẩn | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng nước | 13-15% | - | Tỷ lệ nước/bột khô |
| Độ chảy lỏng | 27-32 cm | ASTM C230-90 | Khả năng tự chảy |
| Hiện tượng tách nước | Không có | ASTM C940-89 | Độ ổn định |
| Độ giãn nở | ≥0.1% | ASTM C940-89 | Bù co ngót |
| Thời gian ninh kết ban đầu | ≥5 giờ | ASTM C403-90 | Thời gian thi công |
| Thời gian ninh kết cuối | ≤12 giờ | ASTM C403-90 | Thời gian đông cứng |
| Khe hở tối thiểu | 10 mm | - | Kích thước khoang tối thiểu |
| Chiều dày tối đa mỗi lớp | 100 mm | - | Không thêm cốt liệu |
| Nhiệt độ thi công | 10-40°C | - | Môi trường và bề mặt |
Định Mức SikaGrout 214-11 Tiêu Thụ Chuẩn
Công thức tính cơ bản:
-
1 bao 25kg + 3.75 lít nước = 13.1 lít vữa = 0.0131 m³
-
1 m³ vữa SikaGrout 214-11 = 76 bao x 25kg = 1,900 kg bột khô
-
Khối lượng 1 m³ vữa tươi = 2,200 kg (bao gồm nước)
Bảng tra cứu nhanh:
| Thể tích cần rót | Số bao 25kg | Lượng nước (lít) | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|
| 0.01 m³ (10 lít) | ~0.8 ≈ 1 bao | 3.75 | Định vị vài bu lông |
| 0.05 m³ (50 lít) | 3.8 ≈ 4 bao | 15 | Móng máy nhỏ |
| 0.1 m³ (100 lít) | 7.6 ≈ 8 bao | 30 | Móng máy trung bình |
| 0.5 m³ (500 lít) | 38 bao | 143 | Móng máy lớn |
| 1.0 m³ (1000 lít) | 76 bao | 285 | Công trình lớn |
Download Tài Liệu Kỹ Thuật
Để có thông tin chi tiết và đầy đủ nhất, khách hàng có thể:
-
Download PDF chính thức từ Sika Việt Nam: https://vnm.sika.com/dam/dms/vn01/4/sikagrout-214-11.pdf
-
Liên hệ Đại lý Sika Tavaco để nhận:
-
Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật tiếng Việt chi tiết
-
Video hướng dẫn thi công thực tế
-
Bảng tính Excel tự động tính định mức theo công trình
-
Tư vấn kỹ thuật trực tiếp từ kỹ sư
-
Đại lý Sika Tavaco cam kết cung cấp SikaGrout 214-11 chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO-CQ, tem chống giả và bảo hành chất lượng theo chính sách của Sika Việt Nam. Mọi sản phẩm đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, minh bạch, đảm bảo đúng thông số kỹ thuật như công bố.
Định Mức SikaGrout 214-11 Chuẩn Xác
Việc tính toán chính xác định mức tiêu thụ SikaGrout 214-11 là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả thi công, tối ưu chi phí và đạt chất lượng công trình theo thiết kế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ cơ bản đến nâng cao để giúp bạn tính toán chính xác cho mọi loại công trình.
Định Mức Cơ Bản
Theo tài liệu kỹ thuật chính thức của Sika Việt Nam, các chỉ số định mức cơ bản của SikaGrout 214-11 như sau:
Tỷ lệ trộn chuẩn:
-
1 bao SikaGrout 214-11 (25kg) + 3.25-3.75 lít nước sạch
-
Khuyến nghị: 3.75 lít nước cho độ chảy lỏng tối ưu
Thể tích vữa tạo ra:
-
1 bao 25kg = 13.1 lít vữa (khi trộn với 3.75 lít nước)
-
1 bao 25kg = 0.0131 m³ vữa
Số bao cần cho 1m³:
-
1 m³ vữa SikaGrout 214-11 = 76 bao x 25kg
-
Tổng khối lượng bột khô = 1,900 kg
-
Tổng lượng nước cần = 285 lít (76 bao x 3.75 lít)
Khối lượng thể tích:
-
Khối lượng 1 m³ vữa tươi sau khi trộn = 2,200 kg
-
Khối lượng thể tích bột khô = 1.60 kg/lít
-
Khối lượng thể tích vữa tươi = 2.20 kg/lít
Công Thức Tính Định Mức
Công thức 1: Tính số bao cần theo thể tích
Số bao cần = (Thể tích cần rót m³) × 76 Công thức 2: Tính số bao cần theo khối lượng
Số bao cần = (Khối lượng vữa cần kg) ÷ 2,200 × 76 Công thức 3: Tính thể tích vữa từ số bao có sẵn
Thể tích vữa (m³) = (Số bao) × 0.0131 hoặc Thể tích vữa (lít) = (Số bao) × 13.1 Ví Dụ Tính Toán Thực Tế Chi Tiết
Ví dụ 1: Rót móng máy hình chữ nhật
Đề bài: Cần rót vữa lớp nền dưới chân máy nén khí có kích thước 80cm × 60cm, chiều dày lớp vữa 6cm.
Giải:
-
Bước 1: Tính thể tích = 0.8m × 0.6m × 0.06m = 0.0288 m³
-
Bước 2: Số bao cần = 0.0288 × 76 = 2.19 bao
-
Bước 3: Làm tròn + dự phòng 5% = 2.19 × 1.05 = 2.3 bao ≈ 3 bao
-
Kết luận: Cần mua 3 bao SikaGrout 214-11 (25kg)
Ví dụ 2: Định vị bu lông neo
Đề bài: Cần rót vữa cố định 8 bu lông M24, mỗi lỗ khoan đường kính 10cm, sâu 25cm.
Giải:
-
Bước 1: Thể tích 1 lỗ = π × (0.05)² × 0.25 = 0.00196 m³
-
Bước 2: Tổng thể tích 8 lỗ = 0.00196 × 8 = 0.0157 m³
-
Bước 3: Số bao cần = 0.0157 × 76 = 1.19 bao
-
Bước 4: Dự phòng 10% (do lỗ có thể rộng hơn dự kiến) = 1.19 × 1.1 = 1.31 bao ≈ 2 bao
-
Kết luận: Cần mua 2 bao SikaGrout 214-11 (25kg)
Ví dụ 3: Chống thấm cổ ống xuyên tường
Đề bài: Chống thấm cổ ống Ø60mm xuyên tường bê tông dày 25cm. Khoét rộng xung quanh ống thành khoang 25cm × 25cm × 25cm.
Giải:
-
Bước 1: Thể tích khoang = 0.25 × 0.25 × 0.25 = 0.0156 m³
-
Bước 2: Trừ thể tích ống = π × (0.03)² × 0.25 = 0.0007 m³
-
Bước 3: Thể tích vữa thực = 0.0156 - 0.0007 = 0.0149 m³
-
Bước 4: Số bao cần = 0.0149 × 76 = 1.13 bao
-
Bước 5: Dự phòng 10% = 1.13 × 1.1 = 1.24 bao ≈ 2 bao
-
Kết luận: Cần mua 2 bao SikaGrout 214-11 (25kg)
Ví dụ 4: Sửa chữa lỗ hổng lớn
Đề bài: Trám lấp lỗ hổng tổ ong trên tường bê tông, kích thước ước tính 40cm × 30cm, sâu 8cm.
Giải:
-
Bước 1: Thể tích = 0.4 × 0.3 × 0.08 = 0.0096 m³
-
Bước 2: Số bao cần = 0.0096 × 76 = 0.73 bao
-
Bước 3: Làm tròn lên = 1 bao
-
Kết luận: Cần mua 1 bao SikaGrout 214-11 (25kg)
Định Mức Cho Công Trình Lớn
Ví dụ 5: Rót móng máy công nghiệp quy mô lớn
Đề bài: Rót vữa nền cho 4 máy móc trong nhà máy, mỗi móng 2m × 1.5m, dày 10cm.
Giải:
-
Bước 1: Thể tích 1 móng = 2 × 1.5 × 0.1 = 0.3 m³
-
Bước 2: Tổng thể tích = 0.3 × 4 = 1.2 m³
-
Bước 3: Số bao cần = 1.2 × 76 = 91.2 bao
-
Bước 4: Dự phòng 5% = 91.2 × 1.05 = 95.76 bao ≈ 96 bao
-
Kết luận: Cần mua 96 bao SikaGrout 214-11 (25kg)
-
Chi phí vật liệu: 96 bao × 305.000đ = 29.280.000đ (chưa VAT)
-
Lưu ý: Mua số lượng lớn này được giảm giá tại Đại lý Sika Tavaco
Lưu Ý Điều Chỉnh Định Mức
Dự phòng thất thoát:
-
Bề mặt phẳng, kín: dự phòng +5%
-
Bề mặt xốp, nhiều lỗ rỗng: dự phòng +10-15%
-
Khe hở phức tạp, khó thi công: dự phòng +15-20%
-
Công trình lớn, thi công nhiều ngày: dự phòng +5-8% (do vữa thừa mỗi mẻ)
Điều chỉnh theo chiều dày:
-
Chiều dày ≤100mm: dùng SikaGrout 214-11 nguyên chất
-
Chiều dày 100-200mm: có thể thêm 20-30% cốt liệu đá cuội Ø4-8mm
-
Chiều dày >200mm: thêm 50-100% cốt liệu đá cuội Ø8-16mm hoặc Ø16-32mm
Lưu ý khi thêm cốt liệu:
-
Cốt liệu phải sạch, không bụi, không tạp chất hữu cơ
-
Ưu tiên đá cuội tròn, tránh đá dăm góc cạnh
-
Khi thêm cốt liệu 50%, giảm định mức SikaGrout 214-11 xuống ~50 bao/m³
-
Khi thêm cốt liệu 100%, giảm định mức xuống ~38 bao/m³
Bảng Định Mức Tham Khảo Nhanh
| Diện tích (m²) | Dày (mm) | Thể tích (m³) | Số bao 25kg | Chi phí vật liệu (305k/bao) |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 50 | 0.05 | 4 | 1.220.000đ |
| 5 | 50 | 0.25 | 19 | 5.795.000đ |
| 10 | 50 | 0.50 | 38 | 11.590.000đ |
| 10 | 100 | 1.00 | 76 | 23.180.000đ |
| 20 | 100 | 2.00 | 152 | 46.360.000đ |
Ghi chú: Giá chưa bao gồm VAT và chi phí nhân công
Báo Giá SikaGrout 214-11 Cập Nhật Tại Đại Lý Sika Tavaco
Giá SikaGrout 214-11 trên thị trường Việt Nam hiện nay dao động tùy theo khu vực địa lý, khối lượng đặt hàng và chính sách từng đại lý phân phối. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết và phân tích để khách hàng có cái nhìn toàn diện về mức giá hợp lý.
ĐẠI LÝ SIKA TAVACO - Uy tín, giá rẻ nhất miền Nam
| Quy cách sản phẩm | Giá bán tại Tavaco | Đơn vị |
|---|---|---|
| SikaGrout 214-11 (25kg) | 305.000 | VNĐ/bao |
| SikaGrout 214-11 HS - Mác 800 (25kg) | 365.000 | VNĐ/bao |
So Sánh Với Các Sản Phẩm Tương Tự
| Sản phẩm | Cường độ 28 ngày | Giá/bao 25kg | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|---|---|
| SikaGrout 214-11 | ≥60 N/mm² | 305.000đ | Cân bằng giá-chất lượng | Không dùng máy rung mạnh |
| SikaGrout 212-11 | ≥50 N/mm² | 285.000đ | Rẻ hơn, đông nhanh | Cường độ thấp hơn |
| SikaGrout 214-11 HS | ≥80 N/mm² | 365.000đ | Cường độ rất cao | Giá cao, khe hở lớn |
| SikaGrout GP | ~40 N/mm² | 260.000đ | Giá rẻ nhất | Cường độ thấp |
| Bestmix Grout M60 | ~60 N/mm² | 280.000đ | Giá tốt | Khó mua, ít phổ biến |
Phân Tích Chi Phí Thực Tế
Tính toán chi phí vật liệu theo thể tích:
-
Chi phí 1 lít vữa = 305.000đ ÷ 13.1 lít = 23.282đ/lít
-
Chi phí 1 m³ vữa = 76 bao × 305.000đ = 23.180.000đ/m³
-
Chi phí bột khô = 305.000đ ÷ 25kg = 12.200đ/kg
Ví dụ chi phí hoàn chỉnh cho các công trình điển hình:
Dự án 1: Rót móng máy 0.5m³
-
Vật liệu: 38 bao × 305.000đ = 11.590.000đ
-
Phụ kiện (Sika Latex TH, coppha): ~500.000đ
-
Nhân công thi công: ~2.500.000đ
-
Tổng chi phí: ~14.590.000đ (chưa VAT)
Dự án 2: Định vị 20 bu lông (0.03m³)
-
Vật liệu: 3 bao × 305.000đ = 915.000đ
-
Phụ kiện: ~100.000đ
-
Nhân công: ~500.000đ
-
Tổng chi phí: ~1.515.000đ
Dự án 3: Chống thấm 10 cổ ống (0.15m³)
-
SikaGrout 214-11: 12 bao × 305.000đ = 3.660.000đ
-
Sika Latex TH: 2 thùng × 180.000đ = 360.000đ
-
Băng trương nở: 20m × 15.000đ = 300.000đ
-
Keo PU Foam, xốp PE: ~200.000đ
-
Nhân công: ~2.000.000đ
-
Tổng chi phí: ~6.520.000đ
So Sánh Hiệu Quả Chi Phí
SikaGrout 214-11 vs Vữa tự trộn:
| Tiêu chí | SikaGrout 214-11 | Vữa tự trộn (Xi măng + Cát) |
|---|---|---|
| Chi phí vật liệu/m³ | 23.180.000đ | ~15.000.000đ |
| Chi phí nhân công/m³ | 3.000.000đ | 5.000.000đ (cần trộn lâu hơn) |
| Chất lượng | Đồng nhất, ổn định | Không đồng nhất, phụ thuộc thợ |
| Thời gian thi công | Nhanh (tự chảy) | Chậm (cần đầm) |
| Rủi ro lỗi | Thấp | Cao (sai tỷ lệ, tách nước) |
| Tổng chi phí thực | ~26.000.000đ/m³ | ~25.000.000đ/m³ |
| Đánh giá | Hiệu quả cao hơn | Tiết kiệm nhưng rủi ro |
Hướng Dẫn Sử Dụng SikaGrout 214-11 Đúng Kỹ Thuật
Quy trình thi công SikaGrout 214-11 đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định hiệu quả chống thấm và độ bền lâu dài của công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước theo chuẩn nhà sản xuất Sika và kinh nghiệm thực tế từ các chuyên gia.
Bước 1: Chuẩn Bị Bề Mặt (Quan Trọng Nhất)
Chuẩn bị bề mặt tốt quyết định 70% thành công của công trình. Bề mặt kém chất lượng sẽ làm giảm độ bám dính và khả năng chịu tải của lớp vữa dù sản phẩm có tốt đến đâu.
Làm sạch bề mặt:
-
Loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ, bụi bẩn, lớp bê tông lỏng lẻo, hợp chất bảo dưỡng cũ bằng máy phun áp lực cao (≥150 bar) hoặc chổi thép cứng
-
Với bề mặt có dầu mỡ bám dính: dùng dung dịch kiềm loãng (xà phòng) rửa sạch, sau đó xả lại bằng nước sạch nhiều lần
-
Kiểm tra bằng cách rải nước lên bề mặt - nếu nước không thấm đều là còn dầu mỡ cần làm sạch lại
Xử lý bề mặt:
-
Loại bỏ lớp bê tông lỏng lẻo, phấn hóa bằng máy mài góc hoặc đục nhẹ
-
Bề mặt phải chắc chắn, không có vật liệu bong tróc, nứt vỡ
-
Độ nhám bề mặt: cần đủ thô để tạo độ bám dính tốt, có thể dùng máy phun cát hoặc mài nhám
Xử lý khe rót vữa:
-
Khe hở tối thiểu phải là 10mm, nếu nhỏ hơn cần đục rộng thêm
-
Với móng máy: khoảng cách giữa đế máy và nền bê tông tối thiểu 10mm, khuyến nghị 20-50mm
-
Với cổ ống xuyên bê tông: khoét rộng xung quanh ống thành hình chữ V, góc 45°, sâu 2-3cm
-
Góc cạnh nên được vát tròn bán kính 5-10mm để vữa dễ lấp đầy, tránh bọt khí mắc kẹt
Làm ẩm bề mặt:
-
Phun nước ẩm bề mặt bê tông từ 2-4 giờ trước khi rót vữa
-
Mục đích: ngăn bê tông cũ hút nước từ vữa mới, gây giảm cường độ
-
Không để đọng nước trên bề mặt, chỉ giữ ẩm
-
Kiểm tra: bề mặt ẩm nhưng không bóng nước là đạt
Thi công lớp kết nối (quan trọng):
Lớp kết nối (bonding agent) là bước không thể bỏ qua để đảm bảo liên kết chặt chẽ giữa vữa mới và bê tông cũ.
-
Công thức: Sika Latex TH : Nước sạch : Xi măng = 1 : 1 : 4 (theo khối lượng)
-
Cách pha: Trộn Sika Latex TH với nước trước, sau đó từ từ cho xi măng vào và khuấy đều
-
Thi công: Dùng cọ lông quét đều lớp kết nối lên toàn bộ bề mặt đã làm sạch và ẩm
-
Thời điểm rót vữa: Đợi lớp kết nối bắt đầu khô mặt (không dính tay) nhưng chưa khô hoàn toàn (khoảng 30-60 phút) thì rót vữa SikaGrout ngay
Kiểm tra nhiệt độ:
-
Nhiệt độ môi trường: 10-40°C
-
Nhiệt độ bề mặt: 10-40°C
-
Nhiệt độ lý tưởng: 20-30°C
-
Không thi công khi trời mưa, sương mù hoặc gió mạnh
Bước 2: Tạo Coppha (Nếu Cần)
Coppha (ván khuôn) cần được làm chắc chắn và kín nước để đảm bảo vữa không chảy tràn và duy trì áp lực khi rót.
Với móng máy thông thường:
-
Làm coppha bằng gỗ ván dày ≥15mm hoặc thép tấm, cao hơn mặt vữa ít nhất 5-10cm
-
Đảm bảo coppha chắc chắn, không bị biến dạng khi rót vữa
-
Bôi dầu coppha (hoặc dầu nhờn) lên mặt trong để dễ tháo dỡ
-
Chèn bịt kín các khe hở bằng bọt xốp PE, keo silicon hoặc đất sét để tránh vữa chảy ra
Với cổ ống nằm ngang (theo video hướng dẫn):
Đây là kỹ thuật đặc biệt cần thực hiện cẩn thận:
-
Cuốn băng trương nở (Waterstop):
-
Cắt băng trương nở dài vừa đủ quấn 1.5 vòng quanh ống
-
Cắt xéo hai đầu băng theo hướng ngược nhau để ghép nối
-
Cuốn chặt băng quanh cổ ống, đặt ở giữa chiều dày tường (ví dụ tường dày 20cm thì đặt ở vị trí 10cm)
-
Dí chặt hai đầu băng vào nhau, đẩy sâu vào khe giữa ống và bê tông
-
-
Dùng miếng xốp PE chặn trước cổ ống:
-
Cắt miếng xốp PE (polyethylene) dày 10-15mm, kích thước vừa khít với khoang đã khoét
-
Khoét lỗ rót vữa trên miếng xốp, đường kính 3-5cm, vị trí cao nhất
-
Đặt miếng xốp chặn trước cổ ống, áp sát vào băng trương nở
-
-
Cố định bằng keo PU Foam:
-
Lắc đều bình keo PU Foam trước khi sử dụng
-
Bơm keo PU Foam vào khoảng trống dưới đáy ống, chờ nở và khô (khoảng 15-30 phút)
-
Bơm keo PU Foam vòng quanh miếng xốp, bịt kín hoàn toàn các khe hở
-
Kiểm tra kỹ không còn vị trí nào có thể rò rỉ vữa
-
Với định vị bu lông:
-
Đặt bu lông đúng vị trí thiết kế, cố định tạm bằng khung định vị hoặc kẹp
-
Dùng đất sét, bọt xốp hoặc băng dính chặn đáy lỗ để vữa không chảy xuống dưới
-
Đảm bảo bu lông thẳng đứng và không bị lệch trong quá trình rót
Bước 3: Trộn Vữa SikaGrout 214-11
Trộn đúng kỹ thuật đảm bảo vữa đạt độ chảy lỏng và cường độ tối ưu.
Chuẩn bị dụng cụ:
-
Máy khuấy vữa tốc độ thấp (400-600 vòng/phút)
-
Xô hoặc thùng trộn sạch, không dính dầu mỡ
-
Cân điện tử hoặc ca đong để đo nước chính xác
-
Đồng hồ bấm giờ
Tỷ lệ trộn chuẩn:
-
1 bao SikaGrout 214-11 (25kg) + 3.75 lít nước sạch (cho độ chảy lỏng tiêu chuẩn)
-
Có thể điều chỉnh: 3.25-3.75 lít nước tùy ứng dụng
-
Nhiệt độ nước: 18-25°C là tốt nhất
-
Nước phải sạch, không chứa muối, tạp chất hữu cơ, pH 6-8
Quy trình trộn chi tiết:
-
Đổ nước vào xô/thùng trước
-
Lượng nước: 3.75 lít cho 1 bao 25kg
-
Không đổ bột trước rồi mới cho nước vì sẽ vón cục
-
-
Từ từ cho SikaGrout 214-11 vào nước
-
Rải đều bột vào nước trong khi máy khuấy đang chạy
-
Không đổ một lúc cả bao vì sẽ vón cục khó tan
-
-
Khuấy bằng máy khuấy tốc độ thấp 400-600 vòng/phút trong 3-5 phút
-
Khuấy đều khắp thùng, đặc biệt đáy và thành thùng
-
Không khuấy quá nhanh (>800 vòng/phút) vì sẽ cuốn nhiều không khí vào
-
Không khuấy bằng tay hoặc que gỗ - bắt buộc dùng máy
-
-
Để yên 2-3 phút cho khí thoát ra
-
Các bọt khí trong vữa sẽ tự thoát lên mặt
-
Có thể gõ nhẹ vào thành thùng để hỗ trợ khí thoát
-
-
Khuấy lại nhẹ 1-2 phút trước khi đổ
-
Khuấy đều một lần nữa để vữa đồng nhất
-
Vữa đạt yêu cầu khi có độ sệt đồng nhất, không vón cục, chảy lỏng tự nhiên
-
Lưu ý quan trọng:
-
Tuyệt đối không thêm xi măng, cát hoặc bất kỳ phụ gia nào khác vào
-
Không thêm nước sau khi đã trộn xong để điều chỉnh độ sệt
-
Chỉ trộn lượng dùng trong 30-45 phút (do thời gian ninh kết ban đầu ≥5 giờ nên có thời gian thi công thoải mái)
-
Không để vữa đã trộn dưới nắng hoặc gió mạnh
-
Vệ sinh máy khuấy ngay sau mỗi mẻ trộn bằng nước sạch
Trộn với cốt liệu (cho thể tích lớn):
Khi chiều dày lớp vữa >100mm hoặc thể tích lớn, có thể thêm cốt liệu để tiết kiệm chi phí:
-
Loại cốt liệu: Đá cuội tròn sạch Ø4-8mm, Ø8-16mm hoặc Ø16-32mm
-
Tỷ lệ thêm: 50-100% theo khối lượng SikaGrout 214-11
-
Ví dụ: 25kg SikaGrout + 3.75 lít nước + 12.5-25kg đá cuội
-
Lưu ý: Đá cuội phải sạch, không bụi, không tạp chất hữu cơ
-
Thêm đá cuội sau khi đã trộn đều SikaGrout với nước, khuấy thêm 2-3 phút
Bước 4: Rót Vữa
Kỹ thuật rót vữa đúng cách đảm bảo không có bọt khí, lỗ rỗng trong khối vữa.
Với móng máy/bệ máy:
-
Điểm rót: Rót từ một phía, dòng vữa sẽ tự chảy đẩy không khí ra phía đối diện
-
Độ cao rót: Tối đa 50cm để tránh vữa bị phân tầng và tạo bọt khí
-
Tốc độ rót: Rót liên tục, không ngừng giữa chừng
-
Duy trì áp lực: Giữ cho dòng vữa liên tục, duy trì áp lực để vữa lấp đầy hoàn toàn khoang
-
Không cần đầm: Vữa tự chảy lỏng, không cần dùng đầm rung (thậm chí không nên đầm vì sẽ phá vỡ cấu trúc)
-
Chiều dày tối đa mỗi lớp: 100mm không thêm cốt liệu; >100mm cần thêm cốt liệu hoặc rót nhiều lớp
Với cổ ống nằm ngang:
-
Đổ vữa từ từ qua lỗ trên miếng xốp PE
-
Dùng phễu nhỏ hoặc rót trực tiếp bằng xô nhỏ
-
Gõ nhẹ vào thân ống để vữa lan đều, không khí thoát ra
-
Đổ cho đến khi vữa tràn ra lỗ đổ là đầy
-
Để yên, tuyệt đối không rung động trong 24 giờ đầu
Với định vị bu lông:
-
Rót từ một phía cho vữa tự chảy quanh bu lông
-
Đảm bảo vữa bao phủ hết ren bu lông, không có bọt khí quanh ren
-
Không di chuyển bu lông trong 24 giờ đầu
-
Có thể dùng que nhựa đâm nhẹ quanh bu lông để giải phóng bọt khí (không dùng sắt vì sẽ ăn mòn)
Với rót vào các hốc lớn/thể tích lớn:
-
Có thể thêm đá cuội 50-100% như đã hướng dẫn ở phần trộn
-
Rót theo lớp nếu chiều dày >100mm, mỗi lớp 80-100mm
-
Đợi lớp dưới khô mặt (4-6 giờ) mới rót lớp tiếp theo
Kiểm tra trong khi rót:
-
Quan sát vữa chảy đều, không bị vón cục, tách nước
-
Kiểm tra coppha không bị chảy tràn, rò rỉ
-
Nếu phát hiện rò rỉ, dùng đất sét hoặc keo PU Foam bịt ngay
Bước 5: Bảo Dưỡng
Bảo dưỡng đúng cách giúp vữa đạt cường độ tối đa và tránh nứt.
Ngay sau khi rót (0-2 giờ):
-
Phủ bao bố ẩm, màng PE (nilon) hoặc vải địa kỹ thuật lên bề mặt vữa lộ thiên
-
Mục đích: giữ ẩm, tránh gió và nắng làm mất nước quá nhanh gây nứt
-
Không để người, vật rơi vào vữa
Giai đoạn 2-24 giờ:
-
Phun sương ẩm lên bề mặt 2-3 lần/ngày nếu thời tiết nóng (>30°C)
-
Hoặc phủ hợp chất bảo dưỡng Antisol E theo hướng dẫn
-
Tránh va đập, rung động mạnh
-
Với cổ ống: không tháo miếng xốp trong 24 giờ đầu
Sau 24 giờ:
-
Tháo coppha (nếu có) một cách nhẹ nhàng
-
Với cổ ống: tháo miếng xốp PE, vệ sinh bề mặt, cắt bỏ keo PU Foam thừa
-
Tiếp tục giữ ẩm thêm 3-7 ngày bằng cách phủ bao bố ẩm hoặc phun nước 2 lần/ngày
-
Bảo vệ khỏi mưa lớn, nắng gắt
Thời gian chịu tải:
-
Tháo coppha: Sau 24 giờ (đạt mác 250)
-
Chịu tải nhẹ: Sau 3 ngày (đạt mác 410)
-
Chịu tải trung bình: Sau 7 ngày (đạt mác 520)
-
Chịu tải đầy đủ: Sau 14 ngày
-
Vận hành máy móc: Sau 14-28 ngày tùy tải trọng
Bước 6: Hoàn Thiện
Với cổ ống:
-
Sau 24-48 giờ, vệ sinh sạch bề mặt vữa
-
Thi công lớp chống thấm bề mặt như Sikaproof Membrane (3 lớp) hoặc SikaTop Seal 107 (2 lớp) lên khu vực xung quanh cổ ống
-
Đảm bảo lớp chống thấm phủ hết khu vực đã rót SikaGrout và mở rộng thêm 10-15cm xung quanh
Với móng máy:
-
Vệ sinh bề mặt vữa, loại bỏ bụi bẩn
-
Kiểm tra độ phẳng bằng thước thủy, chênh lệch tối đa ±2mm/2m
-
Kiểm tra cường độ bằng búa test hoặc lấy mẫu thử nén
-
Lắp đặt máy móc theo đúng quy trình kỹ thuật
Với bu lông:
-
Kiểm tra bu lông không bị lệch, nghiêng
-
Kiểm tra độ chắc bằng cách siết thử với lực xoắn nhỏ
-
Không siết chặt hoàn toàn bu lông trước 7 ngày
Lưu Ý An Toàn Lao Động
-
Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ khi thi công
-
Mặc quần áo dài tay, ủng cao su để tránh vữa dính vào da
-
Tránh hít phải bụi bột khi mở bao, nên đeo khẩu trang
-
Nếu vữa dính vào da: rửa ngay bằng nước sạch
-
Nếu dính vào mắt: rửa ngay bằng nhiều nước sạch trong 15 phút và đến cơ sở y tế
-
Làm việc ở khu vực thông thoáng
-
Không ăn uống trong khi thi công
Vệ Sinh Dụng Cụ
-
Vệ sinh dụng cụ bằng nước sạch ngay khi vữa còn tươi
-
Máy khuấy: ngâm đầu khuấy trong nước và chạy máy 1-2 phút
-
Xô, thùng: rửa sạch ngay, không để vữa khô dính
-
Nếu vữa đã khô dính: dùng đục hoặc dung môi để tẩy
Để được hỗ trợ kỹ thuật chi tiết, hướng dẫn thi công trực tiếp qua video call hoặc có kỹ sư đến khảo sát công trình, hãy liên hệ ngay Đại lý Sika Tavaco - đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí 24/7 kèm sản phẩm chính hãng giá tốt nhất khu vực miền Nam.
So Sánh SikaGrout 214-11 Với Các Dòng Vữa Rót Khác
Để khách hàng có cái nhìn toàn diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa SikaGrout 214-11 với các dòng vữa rót khác trong hệ sinh thái Sika và các thương hiệu tương tự.
| Tiêu chí | SikaGrout 214-11 | SikaGrout 212-11 | SikaGrout 214-11 HS | SikaGrout GP | Bestmix Grout M60 |
|---|---|---|---|---|---|
| Cường độ 1 ngày | ≥25 N/mm² | ≥30 N/mm² | ≥30 N/mm² | ≥20 N/mm² | ~20 N/mm² |
| Cường độ 7 ngày | ≥52 N/mm² | ≥45 N/mm² | ≥65 N/mm² | ≥35 N/mm² | ~50 N/mm² |
| Cường độ 28 ngày | ≥60 N/mm² | ≥50 N/mm² | ≥80 N/mm² | ≥40 N/mm² | ~60 N/mm² |
| Mác tương đương | Mác 600 | Mác 500 | Mác 800 | Mác 400 | Mác 600 |
| Khe hở tối thiểu | 10mm | 8mm | 15mm | 10mm | 10mm |
| Ninh kết ban đầu | ≥5 giờ | ≥3 giờ | ≥6 giờ | ≥4 giờ | ~4 giờ |
| Ninh kết cuối | ≤12 giờ | ≤8 giờ | ≤14 giờ | ≤10 giờ | ~10 giờ |
| Giá/bao 25kg | 305.000đ | 285.000đ | 365.000đ | 260.000đ | 280.000đ |
| Ứng dụng chính | Móng máy, bu lông | Sửa chữa nhanh | Móng máy nặng | Đa năng giá rẻ | Công trình nhỏ |
| Khả năng bơm | Có | Có | Có | Có | Có |
| Bù co ngót | ≥0.1% | ≥0.05% | ≥0.2% | Không rõ | ~0.1% |
| Không tách nước | Có | Có | Có | Không | Không |
| Thương hiệu | Sika Thụy Sỹ | Sika Thụy Sỹ | Sika Thụy Sỹ | Sika Thụy Sỹ | Bestmix Việt Nam |
Phân Tích Chi Tiết Từng Sản Phẩm
1. SikaGrout 214-11
Ưu điểm:
-
Cân bằng tốt nhất giữa giá thành và chất lượng
-
Cường độ mác 600 đáp ứng đa số ứng dụng công nghiệp và dân dụng
-
Thời gian ninh kết dài (5-12 giờ) phù hợp khí hậu nóng ẩm Việt Nam
-
Độ chảy lỏng cao, dễ thi công, có thể bơm
-
Bù co ngót ≥0.1%, không tách nước
-
Mạng lưới phân phối rộng khắp, dễ mua
Nhược điểm:
-
Không dùng cho máy rung động mạnh
-
Khe hở tối thiểu 10mm (lớn hơn 212-11)
-
Giá cao hơn 5-10% so với 212-11
Phù hợp cho:
-
Móng máy không rung động hoặc rung nhẹ
-
Định vị bu lông các loại
-
Chống thấm cổ ống xuyên bê tông
-
Sửa chữa lỗ hổng cần cường độ cao
-
Công trình có thời gian thi công thoải mái
2. SikaGrout 212-11
Ưu điểm:
-
Rẻ hơn 214-11 khoảng 20.000đ/bao (285.000đ so với 305.000đ)
-
Đông kết nhanh hơn (ninh kết 3-8 giờ), phù hợp công trình gấp
-
Khe hở nhỏ hơn (8mm so với 10mm), linh hoạt hơn với các vị trí chật
-
Cường độ 1 ngày cao hơn (≥30 N/mm²)
Nhược điểm:
-
Cường độ 28 ngày thấp hơn (mác 500 so với mác 600)
-
Thời gian thi công ngắn hơn, dễ bị "chết vữa" nếu thi công chậm
-
Không phù hợp khí hậu nóng >35°C
Phù hợp cho:
-
Sửa chữa cần hoàn thành nhanh
-
Khe hở nhỏ 8-10mm
-
Công trình không yêu cầu cường độ quá cao
-
Thi công mùa mát <25°C
So sánh 214-11 vs 212-11:
-
Chọn 214-11 nếu: công trình lớn, cần cường độ cao, thời tiết nóng, có thời gian thi công thoải mái
-
Chọn 212-11 nếu: cần hoàn thành nhanh, khe hở nhỏ, tiết kiệm chi phí, cường độ mác 500 là đủ
3. SikaGrout 214-11 HS
Ưu điểm:
-
Cường độ cực cao mác 800 (≥80 N/mm²)
-
Phù hợp cho móng máy rung động mạnh
-
Bù co ngót cao hơn (≥0.2%)
-
Chịu được tải trọng cực lớn
Nhược điểm:
-
Giá cao nhất: 365.000đ/bao (cao hơn 214-11 là 60.000đ/bao)
-
Khe hở lớn nhất: tối thiểu 15mm
-
Khó mua hơn, ít đại lý có sẵn
-
Thời gian ninh kết dài (6-14 giờ)
Phù hợp cho:
-
Móng máy rung động mạnh: máy đầm, máy nghiền, máy ép
-
Cấu trúc chịu tải trọng cực lớn
-
Công trình có yêu cầu đặc biệt về cường độ
So sánh 214-11 vs 214-11 HS:
-
Chọn 214-11 cho: 90% các ứng dụng thông thường, tiết kiệm chi phí
-
Chọn 214-11 HS chỉ khi: thực sự cần cường độ mác 800, máy rung động mạnh
4. SikaGrout GP
Ưu điểm:
-
Giá rẻ nhất: 260.000đ/bao
-
Đa năng, dễ sử dụng
-
Phù hợp cho các công việc nhỏ lẻ
Nhược điểm:
-
Cường độ thấp nhất (mác 400)
-
Không rõ đặc tính bù co ngót
-
Không có chứng nhận không tách nước
-
Ít được sử dụng trong công nghiệp
Phù hợp cho:
-
Công trình dân dụng nhỏ
-
Trám lỗ hổng không chịu tải
-
Ngân sách hạn chế
5. Bestmix Grout M60 (Thương hiệu Việt Nam)
Ưu điểm:
-
Giá tốt: 280.000đ/bao
-
Cường độ tương đương 214-11 (mác 600)
-
Chất lượng ổn định
Nhược điểm:
-
Khó mua, ít đại lý phân phối
-
Mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật hạn chế
-
Ít được biết đến và tin dùng ở Việt Nam
-
Không có video hướng dẫn tiếng Việt
Phù hợp cho:
-
Khách hàng đã quen dùng Bestmix
-
Có đại lý Bestmix gần nhà
-
Không yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật nhiều
Câu Hỏi Thường Gặp Về SikaGrout 214-11
Mác SikaGrout 214-11 là bao nhiêu?
SikaGrout 214-11 đạt cường độ nén 28 ngày ≥60 N/mm² theo tiêu chuẩn ASTM C349/C109, tương đương mác 600. Đây là mức cường độ cao, vượt trội hơn đáng kể so với bê tông kết cấu thông thường (mác 250-400), đảm bảo vùng rót vữa không trở thành điểm yếu của công trình.
Đặc biệt, SikaGrout 214-11 có tốc độ phát triển cường độ nhanh: đạt mác 250 sau 1 ngày, mác 410 sau 3 ngày, mác 520 sau 7 ngày. Điều này cho phép công trình nhanh chóng đưa vào vận hành mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu.
1 bao SikaGrout 214-11 rót được bao nhiêu m³?
1 bao SikaGrout 214-11 (25kg) khi trộn với 3.75 lít nước sẽ tạo ra khoảng 0.0131 m³ (13.1 lít) vữa. Ngược lại, để rót 1m³ vữa cần 76 bao x 25kg = 1,900 kg bột khô.
Với định mức này, khách hàng có thể tính toán dễ dàng:
-
Công trình 0.1m³ (100 lít) cần ~8 bao
-
Công trình 0.5m³ (500 lít) cần ~38 bao
-
Công trình 1m³ (1,000 lít) cần 76 bao
Lưu ý nên dự phòng thêm 5-10% cho thất thoát và các khoang có hình dạng phức tạp.
SikaGrout 214-11 có thể dùng cho móng máy rung động không?
SikaGrout 214-11 chỉ phù hợp cho nền móng máy không rung động hoặc rung động nhẹ. Sản phẩm không được khuyến nghị sử dụng cho các máy móc có rung động mạnh và liên tục như máy đầm rung, máy nghiền đá, máy ép thủy lực công suất lớn.
Với các ứng dụng có rung động cao, nên sử dụng SikaGrout 214-11 HS (High Strength) - phiên bản nâng cấp có cường độ mác 800 và khả năng chống rung động vượt trội. Để được tư vấn chi tiết cho từng loại máy móc cụ thể, liên hệ Đại lý Sika Tavaco hoặc phòng kỹ thuật Sika Việt Nam.
Có cần thêm xi măng hoặc cát vào SikaGrout 214-11 không?
Tuyệt đối không được thêm xi măng, cát hay bất kỳ phụ gia nào khác vào SikaGrout 214-11. Sản phẩm đã được trộn sẵn theo công thức độc quyền của Sika với tỷ lệ xi măng, cát mịn và phụ gia tối ưu.
Việc thêm bất kỳ vật liệu nào sẽ phá vỡ cân bằng công thức, làm giảm nghiêm trọng cường độ, tính chảy lỏng và khả năng bù co ngót của vữa. Chỉ cần thêm nước sạch theo đúng tỷ lệ quy định (3.25-3.75 lít cho 1 bao 25kg) là vữa đạt hiệu quả tối ưu.
Trường hợp đặc biệt khi rót thể tích lớn chiều dày >100mm, có thể thêm đá cuội sạch (không phải cát) theo hướng dẫn của Sika để tiết kiệm chi phí.
SikaGrout 214-11 có thể bơm bằng máy không?
Có, SikaGrout 214-11 có thể bơm được bằng máy bơm vữa chuyên dụng. Độ chảy lỏng cao (27-32cm theo ASTM C230-90) và tính ổn định không tách nước của sản phẩm cho phép bơm xa đến 30-50m tùy công suất máy.
Yêu cầu khi bơm:
-
Sử dụng máy bơm vữa chuyên dụng, không dùng máy bơm bê tông thông thường
-
Đường kính ống bơm tối thiểu 25mm, khuyến nghị 32-40mm
-
Độ sệt vữa: sử dụng tỷ lệ nước 14-15% (gần 3.75 lít/bao 25kg)
-
Vệ sinh đường ống bơm bằng nước ngay sau khi bơm xong
Khả năng bơm được là lợi thế lớn khi thi công các vị trí cao, xa hoặc khó tiếp cận.
Bao lâu thì SikaGrout 214-11 đạt cường độ đầy đủ?
Cường độ thiết kế đầy đủ mác 600 (≥60 N/mm²) đạt được sau 28 ngày theo tiêu chuẩn ASTM. Tuy nhiên, SikaGrout 214-11 có tốc độ phát triển cường độ nhanh nên có thể chịu tải sớm hơn:
-
Sau 1 ngày: Đạt mác 250 (≥25 N/mm²) - có thể tháo coppha và chịu tải nhẹ
-
Sau 3 ngày: Đạt mác 410 (≥41 N/mm²) - chịu tải trọng trung bình
-
Sau 7 ngày: Đạt mác 520 (≥52 N/mm²) - đủ cho hầu hết ứng dụng
-
Sau 14 ngày: Có thể vận hành máy móc với tải trọng bình thường
-
Sau 28 ngày: Đạt cường độ thiết kế đầy đủ, có thể chịu tải trọng tối đa
Lưu ý: Nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến tốc độ phát triển cường độ - ở nhiệt độ thấp (<20°C) chậm hơn, ở nhiệt độ cao (>30°C) nhanh hơn.
SikaGrout 214-11 có dùng được cho chống thấm không?
Có, SikaGrout 214-11 là một phần quan trọng trong quy trình chống thấm cổ ống xuyên bê tông. Sản phẩm được dùng để rót lấp kín khoang trống xung quanh cổ ống sau khi đã khoét rộng, tạo khối vữa chắc chắn bù co ngót.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SikaGrout 214-11 không phải là lớp chống thấm chính. Sau khi rót SikaGrout và chờ khô (24-48 giờ), bắt buộc phải thi công thêm lớp chống thấm bề mặt như Sikaproof Membrane (3 lớp) hoặc SikaTop Seal 107 (2 lớp) lên khu vực xung quanh cổ ống để đảm bảo khả năng chống thấm hoàn hảo.
Quy trình đầy đủ: Khoét rộng → Cuốn băng trương nở → Quét lớp kết nối → Rót SikaGrout 214-11 → Chờ khô → Thi công lớp chống thấm bề mặt.
Nhiệt độ thi công SikaGrout 214-11 là bao nhiêu?
Nhiệt độ môi trường và bề mặt nền phải trong khoảng 10-40°C trong suốt quá trình thi công và ít nhất 24 giờ sau đó. Nhiệt độ tối ưu nhất là 20-30°C giúp vữa đạt hiệu suất tốt nhất.
Ảnh hưởng của nhiệt độ:
-
Dưới 10°C: Không nên thi công vì vữa đông kết rất chậm và có thể không đạt cường độ thiết kế
-
10-20°C: Thi công được nhưng thời gian đông kết dài hơn, cần bảo dưỡng kỹ hơn
-
20-30°C: Nhiệt độ lý tưởng, vữa phát triển cường độ theo đúng tiêu chuẩn
-
30-40°C: Thi công được nhưng vữa đông nhanh hơn, cần giữ ẩm tốt, tránh mất nước sớm
-
Trên 40°C: Không nên thi công vì vữa mất nước quá nhanh, dễ nứt, giảm cường độ
Tuyệt đối không thi công khi trời mưa, sương mù hoặc gió mạnh.
SikaGrout 214-11 để được bao lâu sau khi mở bao?
Hạn sử dụng của SikaGrout 214-11 là 6 tháng kể từ ngày sản xuất khi bảo quản đúng cách trong bao bì nguyên seal, chưa mở. Điều kiện bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 5-30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
Sau khi mở bao:
-
Nếu không dùng hết, phải đổ vào thùng hoặc xô có nắp đậy kín
-
Nên sử dụng hết trong vòng 1 tuần
-
Nếu để quá lâu, bột sẽ bị ẩm và vón cục, không còn sử dụng được
-
Kiểm tra trước khi dùng: nếu bột vón cục cứng, có mùi lạ thì không nên sử dụng
Cách bảo quản tốt nhất:
-
Chỉ mở bao khi sẵn sàng thi công ngay
-
Nếu phải mở trước, đổ vào thùng nhựa kín, bọc thêm màng PE
-
Ghi rõ ngày mở bao lên thùng
-
Kiểm tra độ ẩm: bột phải khô tơi, không vón cục mới dùng được
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng SikaGrout 214-11
Để đảm bảo hiệu quả thi công tối ưu và kéo dài tuổi thọ công trình, người sử dụng cần nắm rõ các lưu ý quan trọng sau:
Lưu Ý Về Vật Liệu
Kiểm tra chất lượng trước khi dùng:
-
Kiểm tra hạn sử dụng trên bao, không dùng sản phẩm quá hạn
-
Kiểm tra tem chống giả, mã vạch để đảm bảo hàng chính hãng
-
Bột phải khô tơi, màu xám bê tông đồng nhất, không vón cục
-
Nếu bao bị ẩm, vón cục hoặc có mùi lạ, không nên sử dụng
Bảo quản đúng cách:
-
Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 5-30°C
-
Đặt trên giá hoặc pallet, không để trực tiếp trên nền
-
Tránh ánh nắng trực tiếp, mưa, độ ẩm cao
-
Xếp chồng tối đa 10 bao để tránh đè nén
-
Nguyên tắc "nhập trước - xuất trước" để tránh quá hạn
Lưu Ý Về Trộn
Quy tắc bắt buộc:
-
Luôn đổ nước vào xô trước, sau đó mới cho bột vào
-
Bắt buộc dùng máy khuấy, không trộn bằng tay hoặc que gỗ
-
Không thêm xi măng, cát hoặc bất kỳ vật liệu nào khác
-
Không thêm nước sau khi đã trộn xong để điều chỉnh độ sệt
Tỷ lệ chính xác:
-
Dùng cân hoặc ca đong để đo nước chính xác
-
Tỷ lệ chuẩn: 25kg bột + 3.25-3.75 lít nước
-
Không tự ý thay đổi tỷ lệ theo cảm tính
-
Nước phải sạch, không chứa muối, tạp chất, pH 6-8
Thời gian và kỹ thuật:
-
Khuấy đều 3-5 phút với tốc độ 400-600 vòng/phút
-
Để yên 2-3 phút cho khí thoát, khuấy lại 1-2 phút trước dùng
-
Chỉ trộn lượng dùng trong 30-45 phút
-
Vệ sinh máy khuấy ngay sau mỗi mẻ trộn
Lưu Ý Về Thi Công
Chuẩn bị bề mặt:
-
Đây là bước quan trọng nhất, quyết định 70% thành công
-
Bề mặt phải sạch hoàn toàn: không dầu mỡ, bụi bẩn, lớp lỏng lẻo
-
Bề mặt phải đủ nhám để vữa bám dính tốt
-
Làm ẩm bề mặt 2-4 giờ trước khi rót, nhưng không để đọng nước
-
Bắt buộc quét lớp kết nối (Sika Latex TH) trước khi rót vữa
Nhiệt độ và thời tiết:
-
Chỉ thi công khi nhiệt độ 10-40°C
-
Tránh thi công khi trời mưa, sương mù, gió mạnh
-
Không thi công khi bề mặt nền quá nóng (>45°C) do phơi nắng
-
Thời gian thi công tốt nhất: sáng sớm hoặc chiều mát
Kỹ thuật rót:
-
Rót liên tục, không ngừng giữa chừng
-
Độ cao rót tối đa 50cm để tránh phân tầng
-
Duy trì áp suất dòng vữa chảy liên tục
-
Không cần đầm rung, vữa tự chảy lỏng
-
Kiểm tra không có bọt khí mắc kẹt
Giới hạn chiều dày:
-
Chiều dày tối đa mỗi lớp: 100mm (không thêm cốt liệu)
-
Nếu cần dày hơn: thêm đá cuội hoặc rót nhiều lớp
-
Khi thêm đá cuội: tối đa 50-100% khối lượng bột
-
Đá cuội phải sạch, không bụi, đường kính phù hợp
Lưu Ý Về Bảo Dưỡng
Nguyên tắc vàng: Vữa gốc xi măng cần bảo dưỡng tốt trong giai đoạn phát triển cường độ, đặc biệt là ngăn ngừa mất độ ẩm sớm do bay hơi.
Thời gian bảo dưỡng:
-
Tối thiểu 3 ngày cho bề mặt vữa lộ thiên
-
Tốt nhất là 7 ngày để vữa đạt 85-90% cường độ thiết kế
-
Với điều kiện thời tiết khắc nghiệt (nóng >35°C, gió mạnh): bảo dưỡng 7-10 ngày
Phương pháp bảo dưỡng:
-
Phủ bao bố ẩm hoặc màng PE (nilon) lên bề mặt ngay sau khi rót
-
Phun sương ẩm 2-3 lần/ngày trong 3-7 ngày đầu
-
Hoặc phủ hợp chất bảo dưỡng Antisol E theo hướng dẫn
-
Với coppha: nên giữ nguyên coppha ít nhất 3 ngày trước khi tháo
Bảo vệ khỏi tác động:
-
Không để người đi lại hoặc vật rơi vào vữa mới rót
-
Tránh va đập, rung động mạnh trong 7 ngày đầu
-
Bảo vệ khỏi mưa lớn trong 24 giờ đầu
-
Che chắn khỏi nắng gắt, gió khô
Lưu Ý Về Thời Gian Chịu Tải
Không vội vàng đưa vào sử dụng:
-
Tháo coppha: sau 24 giờ
-
Chịu tải nhẹ (người đi lại): sau 3 ngày
-
Chịu tải trung bình: sau 7 ngày
-
Lắp đặt máy móc: sau 14 ngày
-
Vận hành máy móc tải trọng đầy đủ: sau 28 ngày
Việc chịu tải sớm quá có thể gây nứt, lún, giảm tuổi thọ công trình.
Lưu Ý An Toàn Lao Động
Bảo hộ cá nhân:
-
Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ khi thi công
-
Mặc quần áo dài tay, ủng cao su để tránh vữa dính da
-
Đeo khẩu trang khi mở bao để tránh hít phải bụi
-
Rửa tay sạch sau khi làm việc
Sơ cứu khi cần:
-
Nếu vữa dính vào da: rửa ngay bằng nước sạch
-
Nếu dính vào mắt: rửa liên tục bằng nước sạch 15 phút và đến cơ sở y tế
-
Nếu nuốt phải: không gây nôn, uống nhiều nước và đến bệnh viện ngay
Môi trường làm việc:
-
Làm việc ở khu vực thông thoáng, có ánh sáng đủ
-
Không ăn uống, hút thuốc trong khi thi công
-
Chuẩn bị nước sạch để rửa tay, mắt khẩn cấp
Lưu Ý Vệ Sinh Dụng Cụ
Nguyên tắc: Vệ sinh dụng cụ ngay sau khi sử dụng khi vữa còn tươi. Vữa đã khô dính rất khó loại bỏ, chỉ có thể dùng biện pháp cơ học (đục, mài).
Cách vệ sinh:
-
Rửa sạch máy khuấy, xô, bay, cọ bằng nước sạch ngay sau dùng
-
Máy khuấy: ngâm đầu khuấy trong nước và chạy máy 1-2 phút
-
Xô/thùng: chà rửa kỹ bằng chổi cứng
-
Ống bơm (nếu có): bơm nước sạch qua ống ngay sau khi bơm vữa xong
Đặt Mua SikaGrout 214-11 Chính Hãng Tại Đại Lý Sika Tavaco
Sau khi tìm hiểu đầy đủ về SikaGrout 214-11 - vữa rót gốc xi măng mác 600 hàng đầu cho các công trình móng máy, định vị bu lông và chống thấm cổ ống, đã đến lúc bạn cần một đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả công trình.
Tại Sao Chọn Đại Lý Sika Tavaco?
ĐẠI LÝ SIKA TAVACO tự hào là đơn vị phân phối ủy quyền chính thức các sản phẩm Sika tại khu vực miền Nam với hơn 10 năm kinh nghiệm phục vụ hàng nghìn công trình lớn nhỏ. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng không chỉ là sản phẩm chất lượng mà còn là dịch vụ hoàn hảo từ A đến Z.
Sản Phẩm Chính Hãng 100%
-
Nguồn gốc minh bạch: Nhập khẩu và phân phối trực tiếp từ Sika Việt Nam, không qua trung gian
-
Tem chống giả đầy đủ: Mỗi bao đều có tem chống giả của Sika, có thể tra cứu trên website chính thức
-
Giấy chứng nhận CO-CQ: Cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ
-
Số lô rõ ràng: Mỗi sản phẩm có số lô sản xuất và hạn sử dụng in rõ, không bị xóa mờ
-
Bảo hành chất lượng: Đổi trả 100% nếu phát hiện hàng giả, hàng kém chất lượng
Giao hàng trong ngày:
-
Đặt hàng trước 14h → Giao trong ngày tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai
-
Miễn phí vận chuyển trong bán kính 30km từ kho Tavaco
-
Hỗ trợ phí vận chuyển cho các tỉnh: Long An, Tiền Giang, Vũng Tàu, Tây Ninh
-
Đóng gói cẩn thận, đảm bảo hàng nguyên vẹn khi giao đến tay khách
Giao hàng toàn quốc:
-
Hợp tác với các đơn vị vận chuyển uy tín: Viettel Post, GHTK, Grab Express
-
Theo dõi đơn hàng real-time qua app
-
Giao hàng đến tận công trình nếu yêu cầu
Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp 24/7
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm:
-
Tư vấn chọn sản phẩm phù hợp với từng loại công trình
-
Hướng dẫn thi công chi tiết qua điện thoại/video call
-
Giải đáp mọi thắc mắc kỹ thuật miễn phí
-
Hỗ trợ khắc phục sự cố trong quá trình thi công
Cung cấp tài liệu:
-
PDF hướng dẫn kỹ thuật tiếng Việt
-
Video hướng dẫn thi công chi tiết
-
Bảng Excel tính toán định mức tự động
-
Quy trình thi công chuẩn theo từng ứng dụng
Chính Sách Thanh Toán Linh Hoạt
Nhiều hình thức thanh toán:
-
Tiền mặt khi nhận hàng (COD)
-
Chuyển khoản ngân hàng
Xuất hóa đơn:
-
Hóa đơn VAT đỏ đầy đủ theo yêu cầu
-
Hỗ trợ làm hồ sơ thanh quyết toán cho các dự án nhà nước
Quy Trình Đặt Hàng Đơn Giản
Bước 1: Liên hệ tư vấn
-
Gọi điện hotline:07771 58881
-
Hoặc đến trực tiếp showroom
Bước 2: Tư vấn và báo giá
-
Kỹ sư tư vấn sản phẩm phù hợp
-
Tính toán định mức chính xác
-
Báo giá chi tiết, minh bạch
Bước 3: Đặt hàng và thanh toán
-
Xác nhận đơn hàng
-
Thanh toán theo hình thức đã chọn
-
Nhận hóa đơn VAT (nếu cần)

