Bảng giá sơn dulux 2025 đang được Sơn Tavaco cung cấp là giá tham khảo, Anh chị mua sơn Dulux giá chiết khấu còn tùy vào số lượng và sản phẩm. Mua càng nhiều Anh Chị sẽ được chiết khấu càng cao.
Bảng giá sơn Dulux Weathershield ngoài trời cao cấp 2025
Các loại Sơn Dulux Weathershield Cao Cấp Ngoài Trời Cao Cấp | Bao bì | Giá thị trường | Giá đã chiết khấu (Tham khảo) |
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp DULUX WEATHERSHIELD POWERFLEXX Bề mặt mờ – GJ8 | 1L | 621.000 | 342.000 |
5L | 2.804.000 | 1.542.000 | |
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp DULUX WEATHERSHIELD POWERFLEXX Bề mặt bóng – GJ8B | 1L | 621.000 | 342.000 |
5L | 2.804.000 | 1.542.000 | |
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp DULUX WEATHERSHIELD Bề mặt mờ – BJ8 | 1L | 568.000 | 341.000 |
5L | 2.544.000 | 1.323.000 | |
15L | 7.250.000 | 3.770.000 | |
Sơn nước ngoại thất siêu cao cấp DULUX WEATHERSHIELD Bề mặt bóng – BJ9 | 1L | 568.000 | 341.000 |
5L | 2.544.000 | 1.323.000 | |
15L | 7.250.000 | 3.770.000 | |
Sơn nước ngoại thất cao cấp DULUX WEATHERSHIELD PROTECT Bề mặt mờ – E015 | 1L | 454.000 | 272.000 |
5L | 2.045.000 | 1.063.000 | |
15L | 5.828.000 | 3.031.000 | |
Sơn nước ngoại thất cao cấp DULUX WEATHERSHIELD PROTECT Bề mặt Bóng – E023 | 1L | 454.000 | 272.000 |
5L | 2.045.000 | 1.063.000 | |
15L | 5.828.000 | 3.031.000 |
Bảng giá sơn Dulux Inspire 2025
Sản phẩm Sơn Dulux Inspire | Bao bì | Giá thị trường | Giá đã chiết khấu (Tham khảo) |
Sơn nước ngoại thất DULUX INSPIRE Bề mặt mờ – Z98 | 5L | 1.498.000 | 779.000 |
15L | 4.220.000 | 2.194.000 | |
Sơn nước ngoại thất DULUX INSPIRE Bề mặt bóng – 79AB | 5L | 1.544.000 | 803.000 |
15L | 4.428.000 | 2.303.000 | |
Sơn nước nội thất DULUX INSPIRE Bề mặt bóng – 39AB | 5L | 845.000 | 482.000 |
15L | 2.408.000 | 1.324.000 | |
Sơn nước nội thất DULUX INSPIRE Bề mặt mờ – 39A | 5L | 804.000 | 458.000 |
15L | 2.296.500 | 1.263.000 |
Bảng Giá Sơn Dulux 5in1 Ambiance Cao Cấp
Các Loại Sơn Dulux 5in1 Ambiance Cao Cấp Nội Thất | Bao bì | Giá thị trường | Giá đã chiết khấu (Tham khảo) |
Sơn nước nội thất siêu cao cấp DULUX AMBIANCE 5 IN 1 SUPERFLEXX Siêu Bóng – Z611B | 1L | 444.000 | 275.000 |
5L | 2.190.000 | 1.205.000 | |
Sơn nước nội thất siêu cao cấp DULUX AMBIANCE 5 IN 1 SUPERFLEXX Bóng Mờ – Z611 | 1L | 423.000 | 262.000 |
5L | 2.081.000 | 1.145.000 | |
Sơn nước nội thất siêu cao cấp DULUX AMBIANCE 5IN1 DIAMOND GLOW Siêu Bóng – 66AB | 1L | 415.000 | 241.000 |
5L | 2.074.000 | 1.078.000 | |
15L | 5.896.000 | 3.066.000 | |
Sơn nước nội thất siêu cao cấp DULUX AMBIANCE 5IN1 PEARL GLOW Bóng Mờ – 66A | 1L | 398.000 | 231.000 |
5L | 1.993.000 | 1.036.000 | |
15L | 5.664.000 | 2.945.000 |
Bảng Giá Sơn Dulux Easyclean Lau Chùi Vượt Trội Trong Nhà
Các Loại Sơn Dulux Easyclean Lau Chùi Vượt Trội Trong Nhà | Bao bì | Giá thị trường | Giá đã chiết khấu (Tham khảo) |
Sơn nước nội thất cao cấp DULUX EASYCLEAN – KHÁNG VIRUS Bề mặt bóng – E017B | 1L | 243.000 | 141.000 |
5L | 1.210.500 | 642.000 | |
15L | 3.393.000 | 1.798.000 | |
Sơn nước nội thất cao cấp DULUX EASYCLEAN – KHÁNG VIRUS Bề mặt mờ – E016M | 1L | 231.000 | 134.000 |
5L | 1.156.500 | 613.000 | |
15L | 3.222.000 | 1.708.000 | |
Sơn nước nội thất cao cấp DULUX EASYCLEAN LCVT Bề mặt bóng – 99AB | 1L | 230.000 | 161.000 |
5L | 1.153.000 | 577.000 | |
15L | 3.175.000 | 1.588.000 | |
Sơn nước nội thất cao cấp DULUX EASYCLEAN LCVT Bề mặt mờ – 99A | 1L | 219.000 | 153.000 |
5L | 1.098.000 | 549.000 | |
15L | 3.030.000 | 1.515.000 |
Bảng Giá Sơn Lót Dulux Chống Thấm Chống Kiềm
Các Loại Sơn Lót Dulux Chống Thấm Chống Kiềm | Bao bì | Giá thị trường | Giá đã chiết khấu (Tham khảo) |
Sơn lót ngoại thất siêu cao cấp DULUX WEATHERSHIELD POWERSEALER – Z060 | 5L | 1.326.000 | 796.000 |
18L | 4.586.000 | 2.752.000 | |
Sơn lót ngoại thất cao cấp ngoài trời DULUX WEATHERSHIELD Chống kiềm – A936 | 5L | 1.206.000 | 724.000 |
15L | 3.300.000 | 1.980.000 | |
18L | 4.168.000 | 2.501.000 | |
Sơn lót nội thất siêu cao cấp DULUX SUPERSEALER – Z505 | 5L | 956.000 | 593.000 |
18L | 3.277.000 | 2.032.000 | |
Sơn lót nội thất Dulux EasyClean A935 | 5L | 783.000 | 485.000 |
15L | 2.234.000 | 1.385.000 | |
Sơn lót cao cấp trong nhà DULUX A934-75007 | 5L | 869.000 | 565.000 |
18L | 2.979.000 | 1.728.000 |
Bảng Giá Sơn Chống Thấm Dulux AquaTech
Sơn Chống Thấm Dulux AquaTech tường ngoài trời | Bao bì | Giá thị trường | Giá đã chiết khấu (Tham khảo) |
Chất chống thấm MÀU DULUX AQUATECH FLEX – W759 (Sơn chống thấm màu) | 6KG | 1.363.000 | 791.000 |
20KG | 4.295.000 | 2.491.000 | |
Chất chống thấm SÀN DULUX AQUATECH MAX – V910 (Chất chống thấm SÀN cao cấp) | 6KG | 1.392.000 | 807.000 |
20KG | 4.414.000 | 2.560.000 | |
Chất chống thấm TƯỜNG CAO CẤP DULUX WEATHERSHIELD – Y65 (Chống thấm tường pha xi măng cao cấp) | 6KG | 1.274.000 | 764.000 |
20KG | 4.010.000 | 2.406.000 | |
Chất chống thấm TƯỜNG DULUX AQUATECH – C8033 (Chống thấm tường pha xi măng hiệu quả) | 6KG | 929.000 | 557.000 |
20KG | 2.800.000 | 1.680.000 |
Bảng Giá Bột Trét Tường Dulux 2025 Mới Nhất
Các Loại Bột Trét Tường Dulux Hiện Nay | Bao bì | Giá thị trường | Giá đã chiết khấu (Tham khảo) |
Bột trét nội & ngoại thất DULUX – A502 | 40KG | 666.000 | 453.000 |
Bột trét tường trong nhà Dulux – B347 | 40KG | 493.500 | 345.000 |
Bột trét Maxilite nội & ngoại thất 40KG | 40KG | 385.000 | 270.000 |
Bài viết liên quan
Đại Lý Sơn Maxilite Đến Từ Dulux Chính Hãng tại TPHCM
Bảng Giá Sơn Nippon 2025 Các Loại Nội Ngoại Thất
Bảng Giá Sơn Kova 2025 và Chống Thấm CT11A
Bảng Giá Sơn Jotun 2025 và Sơn Chống Thấm
Bảng Giá Sơn Đá Hòa Bình MỚI tại TPHCM
Bảng Giá Bột Trét Tường Dulux 2024