Sản Phẩm | Mô Tả | Đóng Gói | Đơn Giá (Vnd/L) |
Sơn epoxy Kcc nền sàn bê tông |
|||
Dung môi 024 | Dung môi epoxy Kcc | 20L | 53,000 |
Sơn Lót Sàn Epoxy EP118 | Là loại sơn lót cực mạnh có khả năng thấm sâu vào bê tông nhằm đảm bảo liên kết cực tốt. Sơn Lót Epoxy được sử dụng trên bê tông, kim loại, sàn gỗ có độ cứng bề mặt cao và những chỗ cần chống bám bụi cao như nhà máy năng lượng hạt nhân , nhà máy điện, nhà máy chế tạo linh kiện điện tử và dược phẩm | 16L | 101,000 |
Sơn Lót Sàn Epoxy EP1183 | 16L | 103,000 | |
Sơn sàn epoxy phủ màu chuẩn: ET5660 - D40434, D80680, G473505, RAL7035, 2290, 1000, 5445, 9000 | Sơn gốc nhựa epoxy hai thành phần với độ bóng cao, màng sơn cứng và khả năng bám dính và kháng nước tuyệt vời, kháng kiềm, mài mòn và chịu va đập.được sử dụng trên bề mặt vữa, bê tông hoặc xi măng, chất nền, nơi cần có tính chống bám bụi cao như dược phẩm, nhà máy điện tử và bệnh viện | 16L | 115,000 |
Sơn sàn epoxy phủ màu Vàng - hệ lăn 3 lớp ET5660-3000M | 16L | 133,000 | |
Sơn tự trải phẳng màu chuẩn Unipoxy Lining-Green, Dark Green, Dark Grey, Light Grey,3332, 5445 | Sơn Epoxy Kcc tự san phẳng có khả năng chống hóa chất và axit có nồng độ cao như axit sunfuric, axit photphoric, axit nitrit, axit clohydric, NaOH, được sử dụng cho sàn của bệnh viện, công ty dược phẩm và nhà máy hóa chất, sàn của phòng thí nghiệm, nhà máy điện hạt nhân. (có hệ lăn và tự trải phẳng) | 16L | 117,000 |
Sơn tự trải phẳng màu chuẩn cao cấp Unipoxy Lining Plus-Green, Dark Green, Dark Grey, Light Grey, 3332, 5445 | 16L | 122,000 | |
Sơn tự trải phẳng trong suốt Unipoxy Lining-9000 | 16L | 146,000 | |
Sơn tự phẳng kháng hóa chất màu chuẩn ET5500-Green, Dark Green, D80680, RAL7035 | 16L | 148,000 | |
Sơn chống tĩnh điện Unipoxy Anti-static | Sơn sàn chống tĩnh điện ngăn ngừa sự nhiễm điện, tĩnh điện và phóng điện, ngăn chặn các sự cố hoặc hư hỏng và được sử dụng ở những nơi có điện, điện tử, máy vi tính và bộ phận bán dẫn khác | 16L | 662,000 |
Unipoxy Putty | Trám trét epoxy | 9L | 186,000 |
Supro Solvent Free Primer | Sơn lót epoxy hàm lượng chất rắn cao | 16L | 122,000 |
Supro Epoxy Primer | Sơn lót epoxy gốc nước | 16L | 111,000 |
Sunipoxy Coating | Sơn phủ Epoxy gốc nước - Trắng | 16L | 195,000 |
Korepox H2O - white base | Sơn phủ epoxy gốc nước -Trắng | 5L | 195,000 |
Korepox H2O - Màu chuẩn | Sơn epoxy gốc nước - Màu Chuẩn | 5L | 207,000 |
Newcryl Topcoat (Gloss)-1000/ 9000 | Sơn phủ acrylic gốc dầu màu trắng/ trong suốt | 20L | 118,000 |
029K | Dung môi sơn acrylic | 20L | 53,000 |
Sơn epoxy Kcc cho hồ nước thải - Nước sinh hoạt |
|||
EH2351-1128, 2260, RAL5012, 1000, 1999 | Sơn phủ hồ xử lý nước thải màu chuẩn | 16L | 118,000 |
EP1775 | Sơn lót hồ nước sinh hoạt | 12L | 175,000 |
ET5775-Blue | Sơn phủ hồ nước sinh hoạt màu chuẩn | 12L | 1,933,000 |
TH0375 | Dung môi cho EP1775/ET5775 | 20L | 52,000 |
Chống thấm Epoxy Kcc polyurethane | |||
Sporthane Primer | Sơn lót polyurethane | 14kg | 94,000 |
Sporthane exposure WTR | Chống thấm lộ thiên | 20kg | 85,000 |
Sporthane non-exposure WTR | Chống thấm không lộ thiên | 32kg | 57,000 |
Sporthane vertical WTR | Chống thấm tường đứng lộ thiên | 22.15kg | 85,000 |
Sporthane Topcoat-Green, Grey | Sơn phủ polyurethane chống thấm xanh/ xám | 12.6L | 175,000 |
037U(S) | Dung môi cho polyurethane | 20L | 53,000 |
Sơn phủ polyurethane nền sàn Betong |
|||
Sporthane High Hard Topcoat-Green, Grey | Sơn phủ polyurethane cho sàn xanh/ xám | 16.5kg | 160,000 |
Sporthane Topcoat (Energy)-White | Sơn phủ polyurethane chống nóng trắng | 16L | 190,000 |
Sporthane High Hard Flooring Coat | Sơn PU tự trải phẳng | 20kg | 96,000 |
Sơn polyurea Kcc | |||
PU295A-drum packing | Polyurea | 385kg | 153,000 |
HB195A-drum packing | Hybric Polyurea | 385kg | 145,000 |
PU9330 | Trám trét gốc polyurethane | 12kg | 116,000 |
Vữa nền polyurethane Kcc |
|||
KCC-Crete MF (4 part) | Vữa PU (MF) | 20kg | 64,000 |
KCC-Crete HD (5 part) | Vữa PU (HD) | 32kg | 52,000 |
KCC-Crete Part A | Vữa PU-Thành phần A | 3kg | 163,000 |
KCC-Crete Part B | Vữa PU-Thành phần B | 3kg | 188,000 |
KCC-Crete CS-Color | Vữa PU-Bột màu | 2kg | 81,000 |
KCC-Crete Plain Filler | Vữa PU-Plain Filler | 12kg | 10,000 |
KCC-Crete HD Filler | Vữa PU-HD Filler | 12kg | 33,000 |
Chất Tăng độ cứng, tăng độ bóng nền bê tông |
|||
Korehard | Chất xoa tăng cứng nền bê tông | 5kg | 60,000 |
Korehard | Chất xoa tăng cứng nền bê tông | 25kg | 60,000 |
Koretop | Chất xoa tăng bóng nền bê tông | 5kg | 300,000 |
Koretop | Chất xoa tăng bóng nền bê tông | 25kg | 300,000 |
Sơn chịu nhiệt KCC 200, 400, 600 Độ C( Đen, Bạc ) |
|||
QT606-1999 Black | Sơn chịu nhiệt 600ºC - Đen | 4L | 196,000 |
18L | 196,000 | ||
QT606-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 600ºC - Bạc | 4L | 209,000 |
18L | 209,000 | ||
QT604-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 400ºC - Bạc | 4L | 158,000 |
18L | 158,000 | ||
OT407-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt, phản quang 200ºC - Bạc | 4L | 131,000 |
Sơn dầu Kcc Alkyd |
|||
Thinner 002 | Dung môi cho Alkyd | 20L | 53,000 |
QD Anticorrosion Primer | Sơn lót chống rỉ | 18L | 60,000 |
MP120 | Sơn lót chống rỉ cao cấp | 18L | 86,000 |
LT313- Ral7035, 1000,1128, VB0028, 1999, 3332 | Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn | 18L | 84,000 |
LT313-4440, 5445 | Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 1 | 18L | 929,000 |
LT313-2210, 3000 | Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 2 | 18L | 96,000 |
Sơn epoxy Kcc dành cho kim loại |
|||
EZ176 | Sơn lót epoxy giàu kẽm | 20L | 188,000 |
053 | Dung môi epoxy giàu kẽm | 20L | 53,000 |
IZ180(N)-1184(HS) | Sơn lót kẽm silicate | 13.5L | 2,181,000 |
0608 | Dung môi epoxy giàu kẽm | 20L | 53,000 |
EP1760 | Sơn lót kim loại mạ kẽm | 16L | 115,000 |
EP170(QD) | Sơn lót epoxy chống rỉ | 18L | 110,000 |
EH2351-1128, 2260, RAL5012, 1000, 1999 | Sơn epoxy đa năng phủ trong nhà | 16L | 118,000 |
ET5740-1000, 4440, 5445, 2260 | Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời | 16L | 125,000 |
EH6270 | Sơn epoxy lớp đệm | 18L | 118,000 |
UT6581-1000, 1999, Ral7035, D40434, Blue(5775) | Sơn phủ Polyurethane-Màu chuẩn | 16L | 157,000 |
UT6581-3000(Yellow), Ral3000 | Sơn phủ Polyurethane-Màu đặc biệt | 16L | 182,000 |
EP174(T) | Sơn kháng hóa chất/ axit | 16L | 164,000 |
EH4158(H) | Sơn epoxy mastic | 16L | 123,000 |
Sơn chống cháy Kcc dành cho kim loại |
|||
Firemask SQ250V | Sơn chống cháy | 18L | 108,000 |
Firemask SQ2300/ SQ2500 | Sơn chống cháy | 18L | 106,000 |
Sơn phủ bóng trong suốt gỗ, gốm sứ, nhựa, kim loại |
|||
UT5015-9000(SC)/ UT595-CLEAR(EP)(N) | Sơn phủ bóng trong suốt chống trầy, xước | 14L | 148,000 |
SENSECLEAR(N) | Sơn phủ bóng ô tô | 4L | 139,000 |
Sơn chống hà Kcc |
|||
A/F7830 | Sơn chống hà bảo vệ 3 năm | 18L | 259,000 |
A/F700 | Sơn chống hà thông thường | 18L | 110,000 |
1. Đơn giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10% | |||
2. Liên hệ trực tiếp hoặc gọi điện thoại để báo giá cụ thể và phí vận chuyển nếu có phát sinh |
P. KINH DOANH
0913 888 277