Bảng Giá Sơn Nippon 2025 Sau Chiếu Khấu
Bảng giá sơn Nippon Odourless Cao Cấp trong nhà
Các Loại Sơn Nippon Trong nhà Chất Lượng Cao Hiện Nay | Bao Bì | Giá bán Lẻ | Giá đã Chiết Khấu (Tham Khảo) |
Sơn Nippon nội thất Odourless All In 1 Màng sơn siêu bóng | 1L | 502.000 | 226.000 |
5L | 2.227.000 | 935.000 | |
Sơn Nippon nội thất Odourless All In 1 – Màng sơn bóng | 1L | 444.000 | 222.000 |
5L | 1.976.000 | 790.000 | |
18L | 6.418.000 | 2.567.000 | |
Sơn Nippon Odourless SpotLess Plus chống bám bẩn | 1L | 411.000 | 185.000 |
5L | 1.845.000 | 627.000 | |
15L | 5.174.000 | 1.759.000 | |
Sơn Nippon nội thất Odourless All In 1 Bóng Sang Trọng | 1L | 502.000 | 226.000 |
5L | 2.227.000 | 935.000 | |
Sơn Nippon Odourless – Chùi rửa vượt trội Kháng Khuẩn | 1L | 265.000 | 133.000 |
5L | 1.228.000 | 430.000 | |
15L | 3.562.000 | 1.247.000 |
Bảng giá sơn Nippon Matex Vatex trong nhà giá rẻ
Các Loại Sơn Nippon Trong nhà Chất Lượng Cao Hiện Nay | Bao Bì | Giá bán Lẻ | Giá đã Chiết Khấu (Tham Khảo) |
Sơn Nippon Matex nội thất | 4L | 563.000 | 310.000 |
17L | 2.306.000 | 1.199.000 | |
Sơn Nippon Matex nội thất | 4L | 503.000 | 226.000 |
17L | 1.522.000 | 685.000 | |
Sơn Nippon Vatex giá rẻ | 4L | 319.000 | 160.000 |
17L | 1.122.000 | 561.000 |
Bảng giá sơn Nippon Weathergard Cao Cấp ngoài trời
Các Loại Sơn Nippon Ngoài Trời Tốt Nhất | Bao Bì | Giá bán Lẻ | Giá đã Chiết Khấu (Tham Khảo) |
Sơn Nippon Weathergard Siêu – Màng sơn siêu bóng | 1L | 626.000 | 263.000 |
5L | 3.028.000 | 1.211.000 | |
Sơn Nippon WeatherGard Hitex – Màng sơn bóng | 5L | 2.024.000 | 905.000 |
15L | 2.627.000 | 2.372.000 | |
Sơn Nippon Weathergard Plus – Màng sơn bóng mờ | 1L | 5.775.000 | 231.000 |
5L | 2.627.000 | 972.000 | |
15L | 7.778.000 | 2.722.000 |
Bảng giá sơn Nippon ngoài trời giá rẻ
Các Loại Sơn Nippon Ngoài Trời Tốt Nhất | Bao Bì | Giá bán Lẻ | Giá đã Chiết Khấu (Tham Khảo) |
Sơn ngoại thất Nippon Suppergard | 5L | 1.457.000 | 583.000 |
18L | 4.960.000 | 1.885.000 | |
Sơn ngoại thất Nippon Super Matex ngoài trời giá rẻ | 5L | 974.000 | 438.000 |
18L | 3.004.000 | 1.262.000 |
Bảng giá sơn Chống thấm Nippon ngoài trời
Các Loại Chống thấm Sơn Chống Thấm Nippon | Bao Bì | Giá bán Lẻ | Giá đã Chiết Khấu (Tham Khảo) |
Sơn Chống Thấm Nippon Wp100 pha xi măng | 1KG | 257.000 | 129.000 |
5KG | 1.196.000 | 538.000 | |
18KG | 4.162.000 | 1.790.000 | |
Sơn Chống Thấm Nippon Wp200 | 6K | 1.378.000 | 620.000 |
20K | 4.278.000 | 1.840.000 | |
Sơn Gai Nippon Texkote | 18L | 1.909.000 | 821.000 |
Bảng giá bột trét tường Nippon 2025 mới nhất
Các Loại Bột Trét Nippon tốt nhất thị trường 2025 | Bao Bì | Giá bán Lẻ | Giá đã Chiết Khấu (Tham Khảo) |
Bột trét nippon trong nhà Nippon Skimcoat | 40kg | 497.000 | 338.000 |
Bột trét nippon ngoài trời Weathergard Skimcoat | 40kg | 611.000 | 415.000 |
Bột trét nippon trong nhà Interior Putty | 40kg | 369.000 | 251.000 |
Bột trét nippon ngoài trời Exterior Putty | 40kg | 461.000 | 313.000 |
Bột trét nippon trong nhà Skimcoat Nội Thất | 40kg | 235.000 | 235.000 |
Bột trét nippon ngoài trời Weatherbond Skimcoat | 40kg | 320.000 | 320.000 |
Bài viết liên quan
Đại Lý Sơn Maxilite Đến Từ Dulux Chính Hãng tại TPHCM
Bảng Giá Sơn Dulux 2025 Và Sơn Chống Thấm Dulux
Bảng Giá Sơn Kova 2025 và Chống Thấm CT11A
Bảng Giá Sơn Jotun 2025 và Sơn Chống Thấm
Bảng Giá Sơn Đá Hòa Bình MỚI tại TPHCM
Bảng Giá Bột Trét Tường Dulux 2024